Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 111214910XP 47887 |
G.Nhất | 39986 |
G.Nhì | 56065 51191 |
G.Ba | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.Tư | 1199 2768 7762 8443 |
G.Năm | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.Sáu | 817 684 758 |
G.Bảy | 82 65 04 85 |
Hải Phòng - 18/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 1191 | 7762 82 | 8443 3913 | 684 04 | 6065 3855 6365 9605 65 85 | 9986 4736 | 2647 817 7887 | 4818 2768 758 | 2359 1199 2559 0489 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11813649XY 90299 |
G.Nhất | 36308 |
G.Nhì | 08284 74795 |
G.Ba | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
G.Tư | 8380 3246 7656 5962 |
G.Năm | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
G.Sáu | 635 815 883 |
G.Bảy | 31 43 29 27 |
Hải Phòng - 11/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 7041 8251 5831 3261 31 | 5762 5962 | 883 43 | 8284 4904 | 4795 1445 635 815 | 8636 3246 7656 | 8467 0817 7577 27 | 6308 7778 | 29 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 81510742VF 56177 |
G.Nhất | 48747 |
G.Nhì | 08038 37072 |
G.Ba | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
G.Tư | 0919 1056 1782 9529 |
G.Năm | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
G.Sáu | 361 602 847 |
G.Bảy | 62 88 73 36 |
Hải Phòng - 04/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2021 361 | 7072 1782 6862 602 62 | 73 | 8444 | 4345 3225 | 9486 5006 8286 1056 9766 36 | 8747 9927 6637 847 6177 | 8038 88 | 0919 9529 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61191547VP 40915 |
G.Nhất | 79375 |
G.Nhì | 19984 99134 |
G.Ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
G.Tư | 9679 5267 1544 2874 |
G.Năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
G.Sáu | 812 027 864 |
G.Bảy | 68 34 93 18 |
Hải Phòng - 28/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3022 1682 812 | 1183 93 | 9984 9134 1544 2874 864 34 | 9375 9345 0915 | 9226 2556 | 5267 6987 027 | 3628 4538 2948 4178 68 18 | 3439 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14871110VY 35944 |
G.Nhất | 72926 |
G.Nhì | 31283 67742 |
G.Ba | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
G.Tư | 9318 8610 6324 3745 |
G.Năm | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
G.Sáu | 924 677 286 |
G.Bảy | 83 52 26 95 |
Hải Phòng - 21/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 7742 7782 52 | 1283 1283 83 | 6324 3054 924 5944 | 2985 3745 4145 95 | 2926 1166 9906 7426 9206 286 26 | 2537 7767 677 | 9318 | 2509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11145924UF 78668 |
G.Nhất | 82538 |
G.Nhì | 75699 31456 |
G.Ba | 75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
G.Tư | 1258 2533 0428 2403 |
G.Năm | 8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
G.Sáu | 143 597 118 |
G.Bảy | 45 46 49 64 |
Hải Phòng - 14/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 8900 | 3871 | 7012 5092 | 5013 2533 2403 143 | 7404 64 | 45 | 1456 46 | 597 | 2538 6668 3628 1258 0428 5658 3728 118 8668 | 5699 1819 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 314128615UP 93076 |
G.Nhất | 94746 |
G.Nhì | 78078 12706 |
G.Ba | 23849 92420 73292 31179 01655 13960 |
G.Tư | 0155 7242 3503 7485 |
G.Năm | 5440 4198 2074 7057 3193 7035 |
G.Sáu | 784 719 419 |
G.Bảy | 12 19 90 84 |
Hải Phòng - 07/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 3960 5440 90 | 3292 7242 12 | 3503 3193 | 2074 784 84 | 1655 0155 7485 7035 | 4746 2706 3076 | 7057 | 8078 4198 | 3849 1179 719 419 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|