Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 152111256UY 69851 |
G.Nhất | 88124 |
G.Nhì | 66159 11919 |
G.Ba | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
G.Tư | 4262 5196 2479 4379 |
G.Năm | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
G.Sáu | 207 869 283 |
G.Bảy | 89 82 08 34 |
Hải Phòng - 30/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 3791 9851 | 7922 2702 4262 8092 6022 82 | 2613 283 | 8124 0284 3904 34 | 5196 2466 | 207 | 08 | 6159 1919 2479 4379 6719 3089 869 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 410125157TF 83660 |
G.Nhất | 29556 |
G.Nhì | 84109 08146 |
G.Ba | 94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
G.Tư | 4205 2870 8205 0899 |
G.Năm | 5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
G.Sáu | 662 169 936 |
G.Bảy | 36 84 41 44 |
Hải Phòng - 23/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 3660 | 4501 0361 41 | 5152 5262 662 | 84 44 | 7585 4205 8205 | 9556 8146 9896 936 36 | 0207 7187 3767 5317 5697 | 4109 0899 3839 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1214115136TP 76830 |
G.Nhất | 13239 |
G.Nhì | 15720 13993 |
G.Ba | 81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
G.Tư | 5949 5284 9319 0688 |
G.Năm | 5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
G.Sáu | 367 132 155 |
G.Bảy | 07 66 02 01 |
Hải Phòng - 16/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 6830 | 01 | 1372 4122 6202 132 02 | 3993 7853 | 5284 3674 | 5035 155 | 4796 66 | 5407 2997 367 07 | 3888 2408 0688 | 3239 5949 9319 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 21213567TY 84288 |
G.Nhất | 04963 |
G.Nhì | 74125 38700 |
G.Ba | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
G.Tư | 0391 5921 8049 3886 |
G.Năm | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
G.Sáu | 046 845 943 |
G.Bảy | 84 68 82 38 |
Hải Phòng - 09/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 3140 1500 3870 | 0391 5921 8181 | 82 | 4963 0883 943 | 84 | 4125 845 | 6876 2566 3886 2926 046 | 4298 2888 1998 68 38 4288 | 8049 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45181217129SF 71963 |
G.Nhất | 03825 |
G.Nhì | 76720 67605 |
G.Ba | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
G.Tư | 0619 8323 0185 4008 |
G.Năm | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
G.Sáu | 307 353 763 |
G.Bảy | 16 34 19 29 |
Hải Phòng - 02/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 | 7851 | 3562 1442 | 8323 7373 353 763 1963 | 8354 2134 7684 34 | 3825 7605 5355 0105 0185 | 1776 16 | 9097 307 | 4008 7958 | 0619 19 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 97131563SP 36191 |
G.Nhất | 12247 |
G.Nhì | 74125 55916 |
G.Ba | 50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
G.Tư | 1413 7656 2151 9010 |
G.Năm | 3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
G.Sáu | 188 203 342 |
G.Bảy | 53 31 11 03 |
Hải Phòng - 26/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 9010 3210 | 2151 31 11 6191 | 8172 342 | 1413 9463 203 53 03 | 4125 7195 0955 | 5916 3686 2536 7656 | 2247 | 3208 4948 188 | 0939 3339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1611171242135SY 22317 |
G.Nhất | 14150 |
G.Nhì | 33733 51891 |
G.Ba | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
G.Tư | 4351 1152 9815 0486 |
G.Năm | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
G.Sáu | 187 478 712 |
G.Bảy | 56 36 66 29 |
Hải Phòng - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4150 | 1891 6311 4351 9531 1971 | 1152 2902 712 | 3733 2863 | 9815 | 2756 5856 0486 4906 2086 56 36 66 | 1657 1587 187 2317 | 478 | 4889 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|