Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15915412MQ 85120 |
G.Nhất | 58592 |
G.Nhì | 53011 52879 |
G.Ba | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
G.Tư | 5157 8803 9017 4982 |
G.Năm | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
G.Sáu | 949 516 442 |
G.Bảy | 27 17 90 53 |
Hải Phòng - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 4270 90 5120 | 3011 0461 | 8592 4982 2452 442 | 8803 53 | 9444 9964 4834 | 0995 | 516 | 7247 5157 9017 3287 27 17 | 0788 | 2879 1599 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 578426MY 52766 |
G.Nhất | 79512 |
G.Nhì | 12874 00591 |
G.Ba | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
G.Tư | 9591 7194 9590 7739 |
G.Năm | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
G.Sáu | 561 446 237 |
G.Bảy | 29 67 28 25 |
Hải Phòng - 03/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 | 0591 6931 9591 3811 561 | 9512 3722 | 5153 | 2874 8174 7194 9894 | 25 | 3846 5976 446 2766 | 237 67 | 6988 28 | 9739 7739 3969 3349 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 17111563LF 72859 |
G.Nhất | 84970 |
G.Nhì | 22948 27905 |
G.Ba | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.Tư | 5687 8094 1582 5288 |
G.Năm | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.Sáu | 166 101 463 |
G.Bảy | 93 42 35 69 |
Hải Phòng - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 5870 3120 | 2151 101 | 5622 1582 4652 42 | 0683 463 93 | 8094 | 7905 6675 35 | 6626 166 | 5687 | 2948 5288 7508 | 8839 9289 5479 69 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 169617219314LK 91869 |
G.Nhất | 62613 |
G.Nhì | 89561 17438 |
G.Ba | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
G.Tư | 2455 1085 3800 5406 |
G.Năm | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
G.Sáu | 216 832 186 |
G.Bảy | 18 36 82 59 |
Hải Phòng - 20/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 8300 3800 | 9561 | 8902 1602 832 82 | 2613 8693 | 2455 1085 | 5406 2046 216 186 36 | 3367 0067 | 7438 2038 1138 8058 18 | 7549 59 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 112105113LV 60762 |
G.Nhất | 70413 |
G.Nhì | 94856 73874 |
G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.Sáu | 962 160 238 |
G.Bảy | 70 73 54 66 |
Hải Phòng - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 9010 160 70 | 1891 | 8562 4962 3492 8732 962 0762 | 0413 73 | 3874 9294 8234 7644 1114 54 | 4856 2556 66 | 8168 3998 0818 4068 238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 46145101320KD 45370 |
G.Nhất | 05808 |
G.Nhì | 84879 98182 |
G.Ba | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
G.Tư | 0554 4775 4677 9083 |
G.Năm | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
G.Sáu | 187 486 857 |
G.Bảy | 75 66 10 21 |
Hải Phòng - 06/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5370 | 9931 5681 21 | 8182 0442 0832 | 4293 9083 1573 | 2844 0554 9984 2064 | 9635 4775 75 | 4306 4616 486 66 | 4677 187 857 | 5808 | 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1916201812132KN 54112 |
G.Nhất | 93201 |
G.Nhì | 63854 90768 |
G.Ba | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
G.Tư | 6041 5896 2136 7292 |
G.Năm | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
G.Sáu | 827 555 563 |
G.Bảy | 94 82 55 51 |
Hải Phòng - 30/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 8660 6810 | 3201 6041 8331 51 | 1092 4572 7292 82 4112 | 2263 563 | 3854 94 | 2795 4065 555 55 | 5896 2136 1726 | 827 | 0768 5968 8758 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|