Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 53919201772KV 33027 |
G.Nhất | 01034 |
G.Nhì | 39440 31211 |
G.Ba | 01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
G.Tư | 0511 8646 7365 5683 |
G.Năm | 0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
G.Sáu | 776 073 760 |
G.Bảy | 97 75 05 17 |
Hải Phòng - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9440 2180 760 | 1211 1841 9281 0511 | 4002 6322 | 3823 5683 073 | 1034 | 0995 7365 75 05 | 8646 0906 1096 776 | 4827 97 17 3027 | 1389 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4212531HD 13086 |
G.Nhất | 69861 |
G.Nhì | 60578 56199 |
G.Ba | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
G.Tư | 1624 7688 0343 8140 |
G.Năm | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
G.Sáu | 522 244 782 |
G.Bảy | 42 95 26 15 |
Hải Phòng - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 9861 8501 9921 | 522 782 42 | 4243 0343 4683 | 7344 1624 1534 244 | 5765 95 15 | 6196 26 3086 | 0578 1818 7688 | 6199 0709 1319 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 52814124HN 93971 |
G.Nhất | 04009 |
G.Nhì | 43968 95856 |
G.Ba | 62152 21508 39207 15332 64225 01051 |
G.Tư | 0643 8137 8453 6224 |
G.Năm | 4432 5499 8338 5697 8679 7236 |
G.Sáu | 718 097 779 |
G.Bảy | 34 85 82 33 |
Hải Phòng - 09/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1051 3971 | 2152 5332 4432 82 | 0643 8453 33 | 6224 34 | 4225 85 | 5856 7236 | 9207 8137 5697 097 | 3968 1508 8338 718 | 4009 5499 8679 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 151261015HV 24523 |
G.Nhất | 03015 |
G.Nhì | 99501 75640 |
G.Ba | 90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
G.Tư | 1177 7621 7733 4261 |
G.Năm | 2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
G.Sáu | 906 371 102 |
G.Bảy | 61 22 44 16 |
Hải Phòng - 02/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 1380 3460 | 9501 7621 4261 6591 371 61 | 6202 102 22 | 7733 8893 4523 | 44 | 3015 8005 5565 5205 | 906 16 | 1177 | 0238 0888 2378 9778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 212561511GD 36819 |
G.Nhất | 77300 |
G.Nhì | 94639 60023 |
G.Ba | 65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
G.Tư | 2846 6365 7000 8638 |
G.Năm | 5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
G.Sáu | 268 190 185 |
G.Bảy | 96 56 66 83 |
Hải Phòng - 25/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 7000 5530 0550 190 | 7711 4271 | 5992 0182 9812 | 0023 83 | 6794 8324 | 2055 6365 185 | 2846 9426 96 56 66 | 8638 268 | 4639 8939 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 136411142GN 32592 |
G.Nhất | 64258 |
G.Nhì | 75381 94816 |
G.Ba | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
G.Tư | 3223 8450 4979 5322 |
G.Năm | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
G.Sáu | 353 184 451 |
G.Bảy | 43 12 84 07 |
Hải Phòng - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0970 0920 6970 0040 8450 8080 | 5381 7231 451 | 5322 12 2592 | 3223 353 43 | 184 84 | 4816 9176 | 0887 3207 1657 07 | 4258 5058 | 8639 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 159810211GY 81736 |
G.Nhất | 23276 |
G.Nhì | 53754 98359 |
G.Ba | 17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
G.Tư | 1913 9442 8514 1457 |
G.Năm | 3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
G.Sáu | 570 440 936 |
G.Bảy | 08 89 92 12 |
Hải Phòng - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 440 | 5921 3561 | 9442 92 12 | 9613 9623 1913 6603 9713 | 3754 7284 8514 6154 | 5865 5275 | 3276 936 1736 | 6887 1457 | 08 | 8359 0479 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|