Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 211012613FG 75371 |
G.Nhất | 81207 |
G.Nhì | 15350 73690 |
G.Ba | 95923 60377 00576 91314 57428 49409 |
G.Tư | 4804 6242 8365 5083 |
G.Năm | 5330 3111 6641 5696 3592 5572 |
G.Sáu | 743 046 548 |
G.Bảy | 48 02 05 42 |
Hải Phòng - 04/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 3690 5330 | 3111 6641 5371 | 6242 3592 5572 02 42 | 5923 5083 743 | 1314 4804 | 8365 05 | 0576 5696 046 | 1207 0377 | 7428 548 48 | 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 613151053FQ 32041 |
G.Nhất | 41193 |
G.Nhì | 72370 38138 |
G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
G.Tư | 7646 1883 4831 0453 |
G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
G.Sáu | 766 222 545 |
G.Bảy | 62 12 05 49 |
Hải Phòng - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 8750 5730 | 4831 1211 2041 | 222 62 12 | 1193 8203 1883 0453 9803 | 2725 545 05 | 6996 1486 7646 0096 766 | 8138 7958 | 0049 2649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 97141524FY 50000 |
G.Nhất | 77386 |
G.Nhì | 96071 94717 |
G.Ba | 33512 47054 17057 15910 69114 85358 |
G.Tư | 4981 5705 4473 2457 |
G.Năm | 7949 4076 4318 6437 1640 7878 |
G.Sáu | 709 836 117 |
G.Bảy | 29 30 68 73 |
Hải Phòng - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 1640 30 0000 | 6071 4981 | 3512 | 4473 73 | 7054 9114 | 5705 | 7386 4076 836 | 4717 7057 2457 6437 117 | 5358 4318 7878 68 | 7949 709 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 92121168EG 57974 |
G.Nhất | 15324 |
G.Nhì | 29062 35164 |
G.Ba | 54267 19205 53894 86391 87598 37568 |
G.Tư | 8724 2642 2107 7220 |
G.Năm | 7356 1703 9977 2587 4248 0538 |
G.Sáu | 770 996 138 |
G.Bảy | 68 17 39 74 |
Hải Phòng - 14/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 770 | 6391 | 9062 2642 | 1703 | 5324 5164 3894 8724 74 7974 | 9205 | 7356 996 | 4267 2107 9977 2587 17 | 7598 7568 4248 0538 138 68 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 861011124EQ 13037 |
G.Nhất | 25059 |
G.Nhì | 77426 43042 |
G.Ba | 30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
G.Tư | 2600 9426 3762 4148 |
G.Năm | 8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
G.Sáu | 470 428 686 |
G.Bảy | 40 59 18 55 |
Hải Phòng - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 7010 470 40 | 0301 5441 0691 | 3042 1042 3762 8352 1972 | 0694 | 1715 55 | 7426 0556 9426 4926 686 | 0137 3037 | 4148 428 18 | 5059 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 129118156EY 89651 |
G.Nhất | 76636 |
G.Nhì | 22292 54784 |
G.Ba | 40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
G.Tư | 5102 9000 1506 9324 |
G.Năm | 0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
G.Sáu | 809 167 404 |
G.Bảy | 82 26 64 71 |
Hải Phòng - 30/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 7191 71 9651 | 2292 0592 5182 5312 5102 0882 7262 82 | 4784 9324 8504 404 64 | 0165 | 6636 1506 9426 5396 26 | 167 | 4688 3728 | 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 31595122DG 79436 |
G.Nhất | 63302 |
G.Nhì | 75772 78656 |
G.Ba | 69170 12911 94608 26376 57000 53326 |
G.Tư | 3605 3596 2870 5392 |
G.Năm | 0160 3795 0046 7968 4321 9567 |
G.Sáu | 724 174 453 |
G.Bảy | 01 53 48 49 |
Hải Phòng - 23/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 7000 2870 0160 | 2911 4321 01 | 3302 5772 5392 | 453 53 | 724 174 | 3605 3795 | 8656 6376 3326 3596 0046 9436 | 9567 | 4608 7968 48 | 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|