Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 311411156DQ 48715 |
G.Nhất | 90716 |
G.Nhì | 56928 41080 |
G.Ba | 43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
G.Tư | 6222 2420 3750 8550 |
G.Năm | 6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
G.Sáu | 847 449 541 |
G.Bảy | 90 89 86 84 |
Hải Phòng - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 2420 3750 8550 90 | 4721 541 | 9772 6222 | 1214 84 | 7275 1565 5145 8715 | 0716 6756 86 | 3187 4877 6817 2847 847 | 6928 | 4529 449 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 75310121DY 01293 |
G.Nhất | 80770 |
G.Nhì | 15337 47742 |
G.Ba | 84235 63153 17132 31890 86262 24310 |
G.Tư | 6151 3354 6145 9246 |
G.Năm | 9155 7143 8319 1406 5014 2761 |
G.Sáu | 565 455 052 |
G.Bảy | 20 96 86 74 |
Hải Phòng - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 1890 4310 20 | 6151 2761 | 7742 7132 6262 052 | 3153 7143 1293 | 3354 5014 74 | 4235 6145 9155 565 455 | 9246 1406 96 86 | 5337 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15811759CG 03138 |
G.Nhất | 55336 |
G.Nhì | 16287 50610 |
G.Ba | 23213 94611 93054 99001 36062 64565 |
G.Tư | 7738 6383 2433 9941 |
G.Năm | 2750 0335 6575 3757 2714 9100 |
G.Sáu | 469 117 171 |
G.Bảy | 10 09 33 02 |
Hải Phòng - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 2750 9100 10 | 4611 9001 9941 171 | 6062 02 | 3213 6383 2433 33 | 3054 2714 | 4565 0335 6575 | 5336 | 6287 3757 117 | 7738 3138 | 469 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13311145CQ 89151 |
G.Nhất | 13354 |
G.Nhì | 41050 66592 |
G.Ba | 11829 85952 33618 51263 45682 75002 |
G.Tư | 7290 0543 6438 1691 |
G.Năm | 8156 7005 8893 7464 5566 9131 |
G.Sáu | 314 530 391 |
G.Bảy | 55 24 88 02 |
Hải Phòng - 26/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 7290 530 | 1691 9131 391 9151 | 6592 5952 5682 5002 02 | 1263 0543 8893 | 3354 7464 314 24 | 7005 55 | 8156 5566 | 3618 6438 88 | 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10182413CY 75303 |
G.Nhất | 52115 |
G.Nhì | 49450 24190 |
G.Ba | 39685 51015 16217 74644 90331 13027 |
G.Tư | 5832 5220 1115 6455 |
G.Năm | 1424 7115 9192 5255 9861 7330 |
G.Sáu | 344 895 657 |
G.Bảy | 08 96 98 75 |
Hải Phòng - 19/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 4190 5220 7330 | 0331 9861 | 5832 9192 | 5303 | 4644 1424 344 | 2115 9685 1015 1115 6455 7115 5255 895 75 | 96 | 6217 3027 657 | 08 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 111761921673BG 93970 |
G.Nhất | 42956 |
G.Nhì | 73740 91882 |
G.Ba | 83289 82224 72392 74037 55906 71697 |
G.Tư | 8776 4418 7445 8959 |
G.Năm | 1169 0666 5630 9231 9050 2909 |
G.Sáu | 821 686 067 |
G.Bảy | 19 90 38 72 |
Hải Phòng - 12/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 5630 9050 90 3970 | 9231 821 | 1882 2392 72 | 2224 | 7445 | 2956 5906 8776 0666 686 | 4037 1697 067 | 4418 38 | 3289 8959 1169 2909 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 106135158BQ 49513 |
G.Nhất | 91374 |
G.Nhì | 13523 80169 |
G.Ba | 21823 68922 93413 71315 35384 07823 |
G.Tư | 0393 0045 1630 7989 |
G.Năm | 5811 7088 8901 1847 2888 9731 |
G.Sáu | 840 991 794 |
G.Bảy | 73 16 14 67 |
Hải Phòng - 05/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 840 | 5811 8901 9731 991 | 8922 | 3523 1823 3413 7823 0393 73 9513 | 1374 5384 794 14 | 1315 0045 | 16 | 1847 67 | 7088 2888 | 0169 7989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|