Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7106851512BY 92303 |
G.Nhất | 26296 |
G.Nhì | 84138 43275 |
G.Ba | 36178 06646 53358 95717 80769 17285 |
G.Tư | 9639 4044 4771 9291 |
G.Năm | 0020 5037 4532 9624 9484 3294 |
G.Sáu | 394 149 725 |
G.Bảy | 49 15 41 16 |
Hải Phòng - 29/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 | 4771 9291 41 | 4532 | 2303 | 4044 9624 9484 3294 394 | 3275 7285 725 15 | 6296 6646 16 | 5717 5037 | 4138 6178 3358 | 0769 9639 149 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61052129AG 04093 |
G.Nhất | 51457 |
G.Nhì | 29485 11161 |
G.Ba | 79626 58052 46399 46795 33274 08210 |
G.Tư | 2990 7622 1306 0513 |
G.Năm | 4595 0986 6083 6982 6407 4489 |
G.Sáu | 826 697 140 |
G.Bảy | 14 32 84 00 |
Hải Phòng - 22/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 2990 140 00 | 1161 | 8052 7622 6982 32 | 0513 6083 4093 | 3274 14 84 | 9485 6795 4595 | 9626 1306 0986 826 | 1457 6407 697 | 6399 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 112123710AQ 38114 |
G.Nhất | 90817 |
G.Nhì | 34620 11661 |
G.Ba | 82010 30658 97189 04601 93310 65713 |
G.Tư | 9735 9662 3713 5116 |
G.Năm | 7826 1637 0830 6838 3506 9090 |
G.Sáu | 298 295 250 |
G.Bảy | 96 38 25 87 |
Hải Phòng - 15/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 2010 3310 0830 9090 250 | 1661 4601 | 9662 | 5713 3713 | 8114 | 9735 295 25 | 5116 7826 3506 96 | 0817 1637 87 | 0658 6838 298 38 | 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 491461311AY 66224 |
G.Nhất | 39869 |
G.Nhì | 60546 53493 |
G.Ba | 04850 05780 10310 52443 09544 90813 |
G.Tư | 4719 6387 1727 5669 |
G.Năm | 2198 2859 8329 3674 3960 2132 |
G.Sáu | 818 272 814 |
G.Bảy | 90 61 50 08 |
Hải Phòng - 08/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 5780 0310 3960 90 50 | 61 | 2132 272 | 3493 2443 0813 | 9544 3674 814 6224 | 0546 | 6387 1727 | 2198 818 08 | 9869 4719 5669 2859 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 52313119ZS 01697 |
G.Nhất | 70090 |
G.Nhì | 16691 52814 |
G.Ba | 71869 91205 03430 30824 21175 72532 |
G.Tư | 2224 4290 7000 1048 |
G.Năm | 3638 2980 7739 2243 1130 4587 |
G.Sáu | 112 138 216 |
G.Bảy | 85 17 66 07 |
Hải Phòng - 01/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 3430 4290 7000 2980 1130 | 6691 | 2532 112 | 2243 | 2814 0824 2224 | 1205 1175 85 | 216 66 | 4587 17 07 1697 | 1048 3638 138 | 1869 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 275139ZK 49677 |
G.Nhất | 52644 |
G.Nhì | 85957 46813 |
G.Ba | 98455 94086 46941 17885 22104 44477 |
G.Tư | 9945 0495 9548 5471 |
G.Năm | 6424 7677 2100 2340 3691 4455 |
G.Sáu | 611 808 258 |
G.Bảy | 00 70 56 01 |
Hải Phòng - 24/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 2340 00 70 | 6941 5471 3691 611 01 | 6813 | 2644 2104 6424 | 8455 7885 9945 0495 4455 | 4086 56 | 5957 4477 7677 9677 | 9548 808 258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 123941115ZB 68274 |
G.Nhất | 90547 |
G.Nhì | 16117 31774 |
G.Ba | 71919 59789 52759 73565 51302 86755 |
G.Tư | 6677 4723 3648 8365 |
G.Năm | 3760 6122 9811 5613 9940 4817 |
G.Sáu | 544 302 693 |
G.Bảy | 76 34 68 39 |
Hải Phòng - 17/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 9940 | 9811 | 1302 6122 302 | 4723 5613 693 | 1774 544 34 8274 | 3565 6755 8365 | 76 | 0547 6117 6677 4817 | 3648 68 | 1919 9789 2759 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|