Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61141514YS 08391 |
G.Nhất | 12397 |
G.Nhì | 70522 30508 |
G.Ba | 49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
G.Tư | 6218 2133 4658 6445 |
G.Năm | 4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
G.Sáu | 853 262 216 |
G.Bảy | 45 81 02 24 |
Hải Phòng - 10/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 3870 | 8501 81 8391 | 0522 7162 262 02 | 2133 4763 853 | 7524 24 | 3185 6445 5285 45 | 8246 216 | 2397 9927 | 0508 6218 4658 | 9309 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2710493YK 89242 |
G.Nhất | 06999 |
G.Nhì | 68754 88467 |
G.Ba | 97694 47292 96561 61211 45866 76038 |
G.Tư | 2824 6092 4292 1655 |
G.Năm | 8295 9536 9136 2358 9940 2159 |
G.Sáu | 523 093 711 |
G.Bảy | 42 31 15 43 |
Hải Phòng - 03/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 | 6561 1211 711 31 | 7292 6092 4292 42 9242 | 523 093 43 | 8754 7694 2824 | 1655 8295 15 | 5866 9536 9136 | 8467 | 6038 2358 | 6999 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 811214515YB 29667 |
G.Nhất | 67112 |
G.Nhì | 89775 42471 |
G.Ba | 59259 29533 15141 57109 29907 26346 |
G.Tư | 3800 1820 6576 3971 |
G.Năm | 9378 8504 3152 2231 5413 7322 |
G.Sáu | 657 278 665 |
G.Bảy | 13 84 54 92 |
Hải Phòng - 27/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 1820 | 2471 5141 3971 2231 | 7112 3152 7322 92 | 9533 5413 13 | 8504 84 54 | 9775 665 | 6346 6576 | 9907 657 9667 | 9378 278 | 9259 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1015312511XS 78195 |
G.Nhất | 29924 |
G.Nhì | 93148 31878 |
G.Ba | 90373 98148 70425 68174 87509 45128 |
G.Tư | 1579 8236 1126 0906 |
G.Năm | 8299 3776 3912 2338 8819 9177 |
G.Sáu | 218 446 574 |
G.Bảy | 22 23 60 58 |
Hải Phòng - 20/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 3912 22 | 0373 23 | 9924 8174 574 | 0425 8195 | 8236 1126 0906 3776 446 | 9177 | 3148 1878 8148 5128 2338 218 58 | 7509 1579 8299 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61151035XK 29436 |
G.Nhất | 46318 |
G.Nhì | 32294 77466 |
G.Ba | 93212 62933 41364 37952 17902 12456 |
G.Tư | 3159 3187 7174 5338 |
G.Năm | 6056 0791 2843 2566 7526 3787 |
G.Sáu | 969 827 755 |
G.Bảy | 51 49 82 08 |
Hải Phòng - 13/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0791 51 | 3212 7952 7902 82 | 2933 2843 | 2294 1364 7174 | 755 | 7466 2456 6056 2566 7526 9436 | 3187 3787 827 | 6318 5338 08 | 3159 969 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8914376XB 20116 |
G.Nhất | 51969 |
G.Nhì | 74599 81169 |
G.Ba | 53335 82835 57213 76047 88997 03873 |
G.Tư | 4043 3715 1658 5569 |
G.Năm | 8020 5884 1361 6011 0682 1054 |
G.Sáu | 599 764 820 |
G.Bảy | 34 10 31 03 |
Hải Phòng - 06/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 820 10 | 1361 6011 31 | 0682 | 7213 3873 4043 03 | 5884 1054 764 34 | 3335 2835 3715 | 0116 | 6047 8997 | 1658 | 1969 4599 1169 5569 599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1115761413VS 58339 |
G.Nhất | 82141 |
G.Nhì | 51386 51548 |
G.Ba | 89578 36302 56371 39234 97572 34884 |
G.Tư | 1508 7022 4316 2815 |
G.Năm | 5907 5714 2648 9106 4458 5660 |
G.Sáu | 855 012 247 |
G.Bảy | 80 56 15 35 |
Hải Phòng - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 80 | 2141 6371 | 6302 7572 7022 012 | 9234 4884 5714 | 2815 855 15 35 | 1386 4316 9106 56 | 5907 247 | 1548 9578 1508 2648 4458 | 8339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|