Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14159514VK 31695 |
G.Nhất | 51735 |
G.Nhì | 67343 00384 |
G.Ba | 51656 05290 61297 07065 97477 36261 |
G.Tư | 0051 6869 8950 4598 |
G.Năm | 7063 2763 1146 2665 6261 9492 |
G.Sáu | 163 147 242 |
G.Bảy | 83 63 37 18 |
Hải Phòng - 22/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 8950 | 6261 0051 6261 | 9492 242 | 7343 7063 2763 163 83 63 | 0384 | 1735 7065 2665 1695 | 1656 1146 | 1297 7477 147 37 | 4598 18 | 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 148112715VB 54045 |
G.Nhất | 27631 |
G.Nhì | 14787 90992 |
G.Ba | 60451 49375 62148 50334 02791 38478 |
G.Tư | 9494 3576 9400 2339 |
G.Năm | 3717 4337 3537 7438 2964 1185 |
G.Sáu | 907 721 120 |
G.Bảy | 60 31 54 32 |
Hải Phòng - 15/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 120 60 | 7631 0451 2791 721 31 | 0992 32 | 0334 9494 2964 54 | 9375 1185 4045 | 3576 | 4787 3717 4337 3537 907 | 2148 8478 7438 | 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7495118US 43769 |
G.Nhất | 86531 |
G.Nhì | 98565 42742 |
G.Ba | 13360 31673 48132 12979 60462 22182 |
G.Tư | 5252 7259 0501 5422 |
G.Năm | 5377 4388 8415 5235 6560 5842 |
G.Sáu | 055 288 241 |
G.Bảy | 22 87 18 35 |
Hải Phòng - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 6560 | 6531 0501 241 | 2742 8132 0462 2182 5252 5422 5842 22 | 1673 | 8565 8415 5235 055 35 | 5377 87 | 4388 288 18 | 2979 7259 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1917121220158UK 76007 |
G.Nhất | 51630 |
G.Nhì | 24501 58111 |
G.Ba | 61609 19570 96434 95005 12968 30143 |
G.Tư | 9766 8349 6599 1453 |
G.Năm | 2263 0497 0607 6063 6304 5028 |
G.Sáu | 455 207 843 |
G.Bảy | 80 69 52 18 |
Hải Phòng - 01/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 9570 80 | 4501 8111 | 52 | 0143 1453 2263 6063 843 | 6434 6304 | 5005 455 | 9766 | 0497 0607 207 6007 | 2968 5028 18 | 1609 8349 6599 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3415982UB 88460 |
G.Nhất | 99513 |
G.Nhì | 98223 99207 |
G.Ba | 44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
G.Tư | 4113 3372 8736 7287 |
G.Năm | 4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
G.Sáu | 665 032 298 |
G.Bảy | 44 18 92 70 |
Hải Phòng - 25/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 2110 70 8460 | 4341 | 3372 032 92 | 9513 8223 4113 2393 | 44 | 2965 7765 2985 665 | 8736 0746 7336 | 9207 4847 4327 7287 | 3238 298 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 141231061TS 90202 |
G.Nhất | 05396 |
G.Nhì | 37746 91737 |
G.Ba | 83506 53070 12737 93382 35584 43676 |
G.Tư | 1597 7719 5314 3592 |
G.Năm | 3951 0718 2676 1539 1641 4908 |
G.Sáu | 670 934 252 |
G.Bảy | 10 01 93 05 |
Hải Phòng - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 670 10 | 3951 1641 01 | 3382 3592 252 0202 | 93 | 5584 5314 934 | 05 | 5396 7746 3506 3676 2676 | 1737 2737 1597 | 0718 4908 | 7719 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3251613TK 61349 |
G.Nhất | 80519 |
G.Nhì | 38571 21641 |
G.Ba | 62016 92701 11036 60412 46747 68260 |
G.Tư | 6442 1895 2197 1773 |
G.Năm | 1829 3623 1926 2533 2510 1072 |
G.Sáu | 101 988 877 |
G.Bảy | 22 64 95 39 |
Hải Phòng - 11/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 2510 | 8571 1641 2701 101 | 0412 6442 1072 22 | 1773 3623 2533 | 64 | 1895 95 | 2016 1036 1926 | 6747 2197 877 | 988 | 0519 1829 39 1349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|