Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6749314TB 42399 |
G.Nhất | 63312 |
G.Nhì | 15594 59433 |
G.Ba | 15185 96512 43207 53443 89237 88654 |
G.Tư | 4494 7418 5169 1790 |
G.Năm | 4501 2185 3142 1331 7233 1124 |
G.Sáu | 586 321 738 |
G.Bảy | 08 18 45 54 |
Hải Phòng - 04/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 | 4501 1331 321 | 3312 6512 3142 | 9433 3443 7233 | 5594 8654 4494 1124 54 | 5185 2185 45 | 586 | 3207 9237 | 7418 738 08 18 | 5169 2399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 691181514ST 09401 |
G.Nhất | 71268 |
G.Nhì | 42426 04597 |
G.Ba | 77912 82347 71504 97498 11092 49326 |
G.Tư | 5126 7842 4915 1783 |
G.Năm | 1291 5959 0924 7619 2328 5394 |
G.Sáu | 559 705 373 |
G.Bảy | 34 24 15 26 |
Hải Phòng - 25/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1291 9401 | 7912 1092 7842 | 1783 373 | 1504 0924 5394 34 24 | 4915 705 15 | 2426 9326 5126 26 | 4597 2347 | 1268 7498 2328 | 5959 7619 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 721111215SK 29996 |
G.Nhất | 29783 |
G.Nhì | 75476 17798 |
G.Ba | 59418 16892 34689 32653 29770 72029 |
G.Tư | 2759 9796 0197 6214 |
G.Năm | 5465 6302 8191 2036 6257 7663 |
G.Sáu | 668 375 143 |
G.Bảy | 20 80 68 01 |
Hải Phòng - 18/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 20 80 | 8191 01 | 6892 6302 | 9783 2653 7663 143 | 6214 | 5465 375 | 5476 9796 2036 9996 | 0197 6257 | 7798 9418 668 68 | 4689 2029 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12541102SB 49104 |
G.Nhất | 71453 |
G.Nhì | 56991 37737 |
G.Ba | 46192 59141 34420 50284 60323 26609 |
G.Tư | 1424 5115 9227 6350 |
G.Năm | 9941 3387 5661 4467 5998 8365 |
G.Sáu | 860 727 313 |
G.Bảy | 64 24 57 53 |
Hải Phòng - 11/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 6350 860 | 6991 9141 9941 5661 | 6192 | 1453 0323 313 53 | 0284 1424 64 24 9104 | 5115 8365 | 7737 9227 3387 4467 727 57 | 5998 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 417141211853236RS 67147 |
G.Nhất | 53734 |
G.Nhì | 86249 72294 |
G.Ba | 09607 16787 17869 94976 18683 21001 |
G.Tư | 0865 3886 8886 6797 |
G.Năm | 2959 2489 7808 6640 5032 4912 |
G.Sáu | 327 409 806 |
G.Bảy | 95 39 70 43 |
Hải Phòng - 04/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 70 | 1001 | 5032 4912 | 8683 43 | 3734 2294 | 0865 95 | 4976 3886 8886 806 | 9607 6787 6797 327 7147 | 7808 | 6249 7869 2959 2489 409 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 109121315RN 83926 |
G.Nhất | 91357 |
G.Nhì | 14079 28422 |
G.Ba | 18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
G.Tư | 7074 7574 8417 7913 |
G.Năm | 8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
G.Sáu | 119 151 836 |
G.Bảy | 39 16 55 58 |
Hải Phòng - 28/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 | 151 | 8422 5472 | 7913 | 7074 7574 | 8875 55 | 4576 2976 0046 836 16 3926 | 1357 8417 | 7998 4338 8128 1208 58 | 4079 9379 9779 119 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1581042RE 78645 |
G.Nhất | 59320 |
G.Nhì | 60922 13571 |
G.Ba | 98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
G.Tư | 5148 3989 1540 4501 |
G.Năm | 7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
G.Sáu | 702 963 616 |
G.Bảy | 54 12 11 48 |
Hải Phòng - 21/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 8310 1540 7830 | 3571 8561 1981 4501 8651 11 | 0922 6592 702 12 | 3903 963 | 54 | 8645 | 9546 7306 616 | 7527 | 5148 7908 4668 48 | 3989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|