Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 311214610QX 87219 |
G.Nhất | 41662 |
G.Nhì | 25784 04591 |
G.Ba | 53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
G.Tư | 2270 0353 0360 0778 |
G.Năm | 5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
G.Sáu | 229 597 329 |
G.Bảy | 30 67 18 05 |
Hải Phòng - 14/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 0360 30 | 4591 5711 | 1662 9002 3292 8232 | 0353 | 5784 9804 9334 | 05 | 3626 8246 8416 | 3967 597 67 | 9518 0778 4238 18 | 229 329 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3812513QN 33657 |
G.Nhất | 64428 |
G.Nhì | 76753 78236 |
G.Ba | 08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
G.Tư | 1604 7530 3791 3633 |
G.Năm | 3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
G.Sáu | 848 337 163 |
G.Bảy | 14 31 60 02 |
Hải Phòng - 07/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 7150 60 | 8301 3791 31 | 3232 9452 02 | 6753 2813 3633 9303 163 | 1604 3764 1864 14 | 8236 | 5167 7747 337 3657 | 4428 7318 7658 848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5201318151098QE 24147 |
G.Nhất | 35164 |
G.Nhì | 87843 42697 |
G.Ba | 22411 02874 67669 03425 54307 07126 |
G.Tư | 8465 1766 0490 9892 |
G.Năm | 0188 3269 6892 2498 1980 6400 |
G.Sáu | 848 991 747 |
G.Bảy | 00 37 75 30 |
Hải Phòng - 31/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 1980 6400 00 30 | 2411 991 | 9892 6892 | 7843 | 5164 2874 | 3425 8465 75 | 7126 1766 | 2697 4307 747 37 4147 | 0188 2498 848 | 7669 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1314159510PX 37223 |
G.Nhất | 92676 |
G.Nhì | 33618 21003 |
G.Ba | 29431 38762 89436 38652 21528 63425 |
G.Tư | 6270 7340 6046 1300 |
G.Năm | 2750 5052 2849 0358 4009 7390 |
G.Sáu | 579 581 693 |
G.Bảy | 71 33 15 37 |
Hải Phòng - 24/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 7340 1300 2750 7390 | 9431 581 71 | 8762 8652 5052 | 1003 693 33 7223 | 3425 15 | 2676 9436 6046 | 37 | 3618 1528 0358 | 2849 4009 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11015634PN 73157 |
G.Nhất | 74230 |
G.Nhì | 24770 58688 |
G.Ba | 21119 11304 94493 86130 32605 31704 |
G.Tư | 4407 7337 7600 4956 |
G.Năm | 0976 1802 5585 9481 2544 9142 |
G.Sáu | 123 746 239 |
G.Bảy | 44 99 39 43 |
Hải Phòng - 17/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 4770 6130 7600 | 9481 | 1802 9142 | 4493 123 43 | 1304 1704 2544 44 | 2605 5585 | 4956 0976 746 | 4407 7337 3157 | 8688 | 1119 239 99 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 103691314PE 25206 |
G.Nhất | 17375 |
G.Nhì | 91369 55172 |
G.Ba | 32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
G.Tư | 0103 1461 2911 3461 |
G.Năm | 9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
G.Sáu | 045 724 876 |
G.Bảy | 32 24 81 06 |
Hải Phòng - 10/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 | 7381 1461 2911 3461 7651 81 | 5172 32 | 2193 0103 | 4624 7874 724 24 | 7375 0065 9995 045 | 7546 876 06 5206 | 5877 3327 | 1369 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4653122NX 85507 |
G.Nhất | 09681 |
G.Nhì | 03790 53917 |
G.Ba | 20926 31086 34274 91735 41574 37041 |
G.Tư | 3147 7281 0582 1810 |
G.Năm | 6174 9325 9861 5010 5976 9663 |
G.Sáu | 661 456 229 |
G.Bảy | 12 03 42 45 |
Hải Phòng - 03/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3790 1810 5010 | 9681 7041 7281 9861 661 | 0582 12 42 | 9663 03 | 4274 1574 6174 | 1735 9325 45 | 0926 1086 5976 456 | 3917 3147 5507 | 229 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|