Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 141215275NP 81610 |
G.Nhất | 43572 |
G.Nhì | 02830 70461 |
G.Ba | 10642 43979 44974 44345 44745 54146 |
G.Tư | 1308 4893 1941 9021 |
G.Năm | 0564 8667 1756 5363 6795 2527 |
G.Sáu | 376 932 698 |
G.Bảy | 29 72 64 60 |
Hải Phòng - 26/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 60 1610 | 0461 1941 9021 | 3572 0642 932 72 | 4893 5363 | 4974 0564 64 | 4345 4745 6795 | 4146 1756 376 | 8667 2527 | 1308 698 | 3979 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1492314NE 68712 |
G.Nhất | 13056 |
G.Nhì | 06192 95012 |
G.Ba | 99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
G.Tư | 0290 2799 2097 4884 |
G.Năm | 9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
G.Sáu | 222 826 366 |
G.Bảy | 03 82 30 28 |
Hải Phòng - 19/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 9850 30 | 6192 5012 1782 6342 3442 222 82 8712 | 03 | 4884 4004 | 3805 | 3056 9626 9716 8986 826 366 | 0787 2097 6207 | 3208 28 | 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45137115MX 04211 |
G.Nhất | 71230 |
G.Nhì | 58044 68437 |
G.Ba | 80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
G.Tư | 7488 0466 1119 7107 |
G.Năm | 9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
G.Sáu | 966 246 923 |
G.Bảy | 49 72 93 12 |
Hải Phòng - 12/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 9100 | 0261 7271 3221 4211 | 72 12 | 0363 923 93 | 8044 1244 | 0695 9105 0805 | 0466 966 246 | 8437 7107 7957 | 5588 7488 | 1119 9609 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7121111581718MP 66152 |
G.Nhất | 65766 |
G.Nhì | 01610 37587 |
G.Ba | 67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
G.Tư | 7588 5664 3897 5600 |
G.Năm | 2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
G.Sáu | 334 575 643 |
G.Bảy | 38 02 90 85 |
Hải Phòng - 05/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 7850 4790 5600 90 | 4431 | 02 6152 | 2403 8443 643 | 5664 334 | 575 85 | 5766 0276 | 7587 3897 1347 | 7588 9588 38 | 1069 7289 1589 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15861514ME 67635 |
G.Nhất | 83186 |
G.Nhì | 46576 75207 |
G.Ba | 37607 90787 01471 41670 48558 10786 |
G.Tư | 6447 0420 5042 5225 |
G.Năm | 5635 4481 0743 6322 5141 0007 |
G.Sáu | 967 431 346 |
G.Bảy | 96 09 43 65 |
Hải Phòng - 29/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 0420 | 1471 4481 5141 431 | 5042 6322 | 0743 43 | 5225 5635 65 7635 | 3186 6576 0786 346 96 | 5207 7607 0787 6447 0007 967 | 8558 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10543132LX 56628 |
G.Nhất | 23615 |
G.Nhì | 74574 50353 |
G.Ba | 31166 16493 70266 79071 61860 04844 |
G.Tư | 1960 3013 8505 0372 |
G.Năm | 3329 3862 4607 9661 8165 8670 |
G.Sáu | 220 319 205 |
G.Bảy | 17 82 79 06 |
Hải Phòng - 22/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 1960 8670 220 | 9071 9661 | 0372 3862 82 | 0353 6493 3013 | 4574 4844 | 3615 8505 8165 205 | 1166 0266 06 | 4607 17 | 6628 | 3329 319 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1191315210LP 64218 |
G.Nhất | 83454 |
G.Nhì | 31313 38671 |
G.Ba | 29917 25742 92751 69235 89354 18149 |
G.Tư | 3490 7166 1748 5327 |
G.Năm | 8125 0201 3864 7447 0449 8020 |
G.Sáu | 432 412 974 |
G.Bảy | 88 42 48 34 |
Hải Phòng - 15/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 8020 | 8671 2751 0201 | 5742 432 412 42 | 1313 | 3454 9354 3864 974 34 | 9235 8125 | 7166 | 9917 5327 7447 | 1748 88 48 4218 | 8149 0449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|