Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 81410619LE 43550 |
G.Nhất | 92887 |
G.Nhì | 67470 39215 |
G.Ba | 44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
G.Tư | 6762 6312 7923 3586 |
G.Năm | 2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
G.Sáu | 459 190 679 |
G.Bảy | 17 49 68 11 |
Hải Phòng - 08/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 190 3550 | 8411 11 | 8022 6762 6312 | 7923 | 6154 6784 | 9215 4145 2485 1435 | 0556 3586 2326 | 2887 9817 17 | 9918 68 | 2489 459 679 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15152714KX 31220 |
G.Nhất | 49246 |
G.Nhì | 20939 28685 |
G.Ba | 12233 11803 82795 26886 97849 08987 |
G.Tư | 1213 3114 8078 8087 |
G.Năm | 2789 2575 4203 7214 4438 4448 |
G.Sáu | 450 862 818 |
G.Bảy | 56 01 68 38 |
Hải Phòng - 01/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 1220 | 01 | 862 | 2233 1803 1213 4203 | 3114 7214 | 8685 2795 2575 | 9246 6886 56 | 8987 8087 | 8078 4438 4448 818 68 38 | 0939 7849 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 115159412KP 51678 |
G.Nhất | 00595 |
G.Nhì | 81492 15143 |
G.Ba | 18952 11569 71542 94245 10886 40074 |
G.Tư | 5028 0402 5989 6790 |
G.Năm | 3227 6074 0716 8137 0706 9696 |
G.Sáu | 272 740 345 |
G.Bảy | 11 40 04 18 |
Hải Phòng - 24/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 740 40 | 11 | 1492 8952 1542 0402 272 | 5143 | 0074 6074 04 | 0595 4245 345 | 0886 0716 0706 9696 | 3227 8137 | 5028 18 1678 | 1569 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19410122KE 35330 |
G.Nhất | 90315 |
G.Nhì | 57179 80432 |
G.Ba | 55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
G.Tư | 6690 5579 3410 0178 |
G.Năm | 4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
G.Sáu | 277 553 366 |
G.Bảy | 41 75 29 78 |
Hải Phòng - 17/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7160 6690 3410 3330 5330 | 1451 41 | 0432 | 553 | 5894 | 0315 3005 75 | 8276 366 | 4867 277 | 0178 4358 78 | 7179 9719 5579 7399 5849 6289 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23541310HX 04529 |
G.Nhất | 92073 |
G.Nhì | 44668 76193 |
G.Ba | 78657 91786 40075 69216 56628 26266 |
G.Tư | 7728 8549 2347 4738 |
G.Năm | 4908 4367 5962 3741 4361 8143 |
G.Sáu | 101 128 722 |
G.Bảy | 11 19 76 60 |
Hải Phòng - 10/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 3741 4361 101 11 | 5962 722 | 2073 6193 8143 | 0075 | 1786 9216 6266 76 | 8657 2347 4367 | 4668 6628 7728 4738 4908 128 | 8549 19 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10151829HP 11660 |
G.Nhất | 20874 |
G.Nhì | 09983 75655 |
G.Ba | 59596 90286 10824 22663 11822 60224 |
G.Tư | 7325 0124 3107 1380 |
G.Năm | 7981 7188 1074 9313 4454 6185 |
G.Sáu | 916 546 080 |
G.Bảy | 24 09 27 19 |
Hải Phòng - 03/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 080 1660 | 7981 | 1822 | 9983 2663 9313 | 0874 0824 0224 0124 1074 4454 24 | 5655 7325 6185 | 9596 0286 916 546 | 3107 27 | 7188 | 09 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 131118154HE 69159 |
G.Nhất | 30254 |
G.Nhì | 07580 74200 |
G.Ba | 64326 40586 59279 14990 06045 91165 |
G.Tư | 0884 0713 8759 5876 |
G.Năm | 4287 2606 8140 9265 7445 7509 |
G.Sáu | 412 554 979 |
G.Bảy | 27 99 95 58 |
Hải Phòng - 27/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 4200 4990 8140 | 412 | 0713 | 0254 0884 554 | 6045 1165 9265 7445 95 | 4326 0586 5876 2606 | 4287 27 | 58 | 9279 8759 7509 979 99 9159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|