Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1251310114GX 04793 |
G.Nhất | 84718 |
G.Nhì | 67660 58087 |
G.Ba | 00408 97319 37780 07495 67371 90131 |
G.Tư | 4155 4827 4668 4113 |
G.Năm | 6859 1054 7299 8682 9957 4493 |
G.Sáu | 390 501 538 |
G.Bảy | 70 41 17 71 |
Hải Phòng - 20/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7660 7780 390 70 | 7371 0131 501 41 71 | 8682 | 4113 4493 4793 | 1054 | 7495 4155 | 8087 4827 9957 17 | 4718 0408 4668 538 | 7319 6859 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 141111574GP 17044 |
G.Nhất | 04460 |
G.Nhì | 64353 07330 |
G.Ba | 34168 31369 58467 28233 88931 65843 |
G.Tư | 4986 0330 7386 8051 |
G.Năm | 5105 3376 3004 7971 6917 0198 |
G.Sáu | 104 093 327 |
G.Bảy | 88 34 27 29 |
Hải Phòng - 13/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 7330 0330 | 8931 8051 7971 | 4353 8233 5843 093 | 3004 104 34 7044 | 5105 | 4986 7386 3376 | 8467 6917 327 27 | 4168 0198 88 | 1369 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19211134GE 39467 |
G.Nhất | 34338 |
G.Nhì | 87428 43563 |
G.Ba | 96124 59846 24613 80119 73546 75171 |
G.Tư | 8855 5404 5698 7155 |
G.Năm | 2126 3084 9279 6680 3065 6258 |
G.Sáu | 300 076 029 |
G.Bảy | 69 47 52 35 |
Hải Phòng - 06/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 300 | 5171 | 52 | 3563 4613 | 6124 5404 3084 | 8855 7155 3065 35 | 9846 3546 2126 076 | 47 9467 | 4338 7428 5698 6258 | 0119 9279 029 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 21378411FX 94715 |
G.Nhất | 51666 |
G.Nhì | 78150 32755 |
G.Ba | 46918 97507 17363 26054 70336 40135 |
G.Tư | 6372 8921 1153 7468 |
G.Năm | 7527 7835 9979 7559 6165 7850 |
G.Sáu | 729 628 115 |
G.Bảy | 72 86 43 82 |
Hải Phòng - 30/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 7850 | 8921 | 6372 72 82 | 7363 1153 43 | 6054 | 2755 0135 7835 6165 115 4715 | 1666 0336 86 | 7507 7527 | 6918 7468 628 | 9979 7559 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 381310119FP 46724 |
G.Nhất | 86038 |
G.Nhì | 35744 09196 |
G.Ba | 74278 08901 73475 16038 15447 22443 |
G.Tư | 4335 5732 9424 2448 |
G.Năm | 5772 4566 6602 3203 1197 7966 |
G.Sáu | 185 040 599 |
G.Bảy | 29 84 34 30 |
Hải Phòng - 23/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 30 | 8901 | 5732 5772 6602 | 2443 3203 | 5744 9424 84 34 6724 | 3475 4335 185 | 9196 4566 7966 | 5447 1197 | 6038 4278 6038 2448 | 599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 31148715FE 37782 |
G.Nhất | 48924 |
G.Nhì | 26508 44631 |
G.Ba | 68909 77885 60120 46842 80914 10827 |
G.Tư | 8176 6272 9056 3619 |
G.Năm | 8195 5720 3711 7262 0310 5439 |
G.Sáu | 215 514 560 |
G.Bảy | 96 87 94 66 |
Hải Phòng - 16/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 5720 0310 560 | 4631 3711 | 6842 6272 7262 7782 | 8924 0914 514 94 | 7885 8195 215 | 8176 9056 96 66 | 0827 87 | 6508 | 8909 3619 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 312117114EX 70060 |
G.Nhất | 95585 |
G.Nhì | 92821 77303 |
G.Ba | 40505 05757 67062 83003 23669 96779 |
G.Tư | 6381 6278 1109 5474 |
G.Năm | 4077 6771 1518 4149 6429 0797 |
G.Sáu | 821 264 455 |
G.Bảy | 75 05 97 99 |
Hải Phòng - 09/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 | 2821 6381 6771 821 | 7062 | 7303 3003 | 5474 264 | 5585 0505 455 75 05 | 5757 4077 0797 97 | 6278 1518 | 3669 6779 1109 4149 6429 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|