Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 121512513EP 87781 |
G.Nhất | 34762 |
G.Nhì | 39787 40120 |
G.Ba | 43891 47180 95886 55595 31201 07153 |
G.Tư | 2028 4290 1375 0122 |
G.Năm | 4740 4378 8916 7932 8040 4780 |
G.Sáu | 228 217 086 |
G.Bảy | 99 88 36 59 |
Hải Phòng - 02/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 7180 4290 4740 8040 4780 | 3891 1201 7781 | 4762 0122 7932 | 7153 | 5595 1375 | 5886 8916 086 36 | 9787 217 | 2028 4378 228 88 | 99 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10112391ED 25985 |
G.Nhất | 03675 |
G.Nhì | 18803 46990 |
G.Ba | 45564 78815 04871 29794 89885 26774 |
G.Tư | 7403 5635 2105 7538 |
G.Năm | 1252 0449 6833 7160 3625 2056 |
G.Sáu | 735 919 015 |
G.Bảy | 96 29 22 81 |
Hải Phòng - 25/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 7160 | 4871 81 | 1252 22 | 8803 7403 6833 | 5564 9794 6774 | 3675 8815 9885 5635 2105 3625 735 015 5985 | 2056 96 | 7538 | 0449 919 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 74141191DV 14761 |
G.Nhất | 98852 |
G.Nhì | 24130 49306 |
G.Ba | 40763 63729 04079 75280 68365 74519 |
G.Tư | 8167 7754 3837 2621 |
G.Năm | 2432 6094 8908 4403 0052 5513 |
G.Sáu | 247 287 555 |
G.Bảy | 08 63 91 38 |
Hải Phòng - 18/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 5280 | 2621 91 4761 | 8852 2432 0052 | 0763 4403 5513 63 | 7754 6094 | 8365 555 | 9306 | 8167 3837 247 287 | 8908 08 38 | 3729 4079 4519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 151072125DN 15348 |
G.Nhất | 78802 |
G.Nhì | 22861 91584 |
G.Ba | 26582 67608 72292 04209 46545 31425 |
G.Tư | 1818 1726 0627 0345 |
G.Năm | 6341 5705 4803 2089 8511 1671 |
G.Sáu | 765 835 214 |
G.Bảy | 20 30 43 77 |
Hải Phòng - 11/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 30 | 2861 6341 8511 1671 | 8802 6582 2292 | 4803 43 | 1584 214 | 6545 1425 0345 5705 765 835 | 1726 | 0627 77 | 7608 1818 5348 | 4209 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 57136158DE 60930 |
G.Nhất | 14424 |
G.Nhì | 25978 61321 |
G.Ba | 06154 49998 53542 83194 89741 90617 |
G.Tư | 0202 1868 6825 6573 |
G.Năm | 5016 2422 9023 6064 1610 0560 |
G.Sáu | 316 410 619 |
G.Bảy | 41 94 20 71 |
Hải Phòng - 04/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 0560 410 20 0930 | 1321 9741 41 71 | 3542 0202 2422 | 6573 9023 | 4424 6154 3194 6064 94 | 6825 | 5016 316 | 0617 | 5978 9998 1868 | 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10143859CV 07076 |
G.Nhất | 67348 |
G.Nhì | 51380 77608 |
G.Ba | 08075 99703 94167 46228 31744 45914 |
G.Tư | 3311 3995 2876 3716 |
G.Năm | 2474 3996 5550 9833 6195 0496 |
G.Sáu | 919 215 628 |
G.Bảy | 82 49 07 29 |
Hải Phòng - 28/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 5550 | 3311 | 82 | 9703 9833 | 1744 5914 2474 | 8075 3995 6195 215 | 2876 3716 3996 0496 7076 | 4167 07 | 7348 7608 6228 628 | 919 49 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11151413412CN 75723 |
G.Nhất | 20849 |
G.Nhì | 13091 49882 |
G.Ba | 63075 07902 39553 01554 83889 83251 |
G.Tư | 1937 0147 5809 0407 |
G.Năm | 2800 7795 8792 8865 3667 4004 |
G.Sáu | 684 874 802 |
G.Bảy | 33 34 46 29 |
Hải Phòng - 21/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 3091 3251 | 9882 7902 8792 802 | 9553 33 5723 | 1554 4004 684 874 34 | 3075 7795 8865 | 46 | 1937 0147 0407 3667 | 0849 3889 5809 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|