Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 71213628CE 81047 |
G.Nhất | 91687 |
G.Nhì | 87624 88230 |
G.Ba | 59985 32032 68527 94667 83229 11815 |
G.Tư | 0131 0750 0166 4345 |
G.Năm | 6055 0989 3003 2785 7579 1802 |
G.Sáu | 151 324 986 |
G.Bảy | 13 14 37 94 |
Hải Phòng - 14/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 0750 | 0131 151 | 2032 1802 | 3003 13 | 7624 324 14 94 | 9985 1815 4345 6055 2785 | 0166 986 | 1687 8527 4667 37 1047 | 3229 0989 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 36144711BV 70447 |
G.Nhất | 30887 |
G.Nhì | 35120 87882 |
G.Ba | 32452 68083 90768 49417 35327 45592 |
G.Tư | 2495 1910 5938 5431 |
G.Năm | 3356 4053 0586 9639 6345 4121 |
G.Sáu | 227 327 843 |
G.Bảy | 55 80 13 71 |
Hải Phòng - 07/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 1910 80 | 5431 4121 71 | 7882 2452 5592 | 8083 4053 843 13 | 2495 6345 55 | 3356 0586 | 0887 9417 5327 227 327 0447 | 0768 5938 | 9639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 107123614BN 96736 |
G.Nhất | 00731 |
G.Nhì | 93389 43599 |
G.Ba | 41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
G.Tư | 9188 7076 1306 7227 |
G.Năm | 1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
G.Sáu | 336 122 639 |
G.Bảy | 09 80 02 79 |
Hải Phòng - 30/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 0731 1521 1921 | 122 02 | 1773 | 6854 | 7436 7076 1306 6856 3926 336 6736 | 5917 7227 | 9188 9108 | 3389 3599 3229 7429 7119 639 09 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1315101192BE 98860 |
G.Nhất | 08807 |
G.Nhì | 79035 36955 |
G.Ba | 52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
G.Tư | 0241 6662 9586 2178 |
G.Năm | 0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
G.Sáu | 309 967 177 |
G.Bảy | 11 81 47 68 |
Hải Phòng - 23/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 | 0241 11 81 | 2152 1632 6662 5992 | 8253 | 0794 8684 3124 | 9035 6955 3825 | 9586 2726 4326 | 8807 967 177 47 | 5328 2178 0468 68 | 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23131116AV 99789 |
G.Nhất | 61842 |
G.Nhì | 61345 45388 |
G.Ba | 33740 22618 08822 57006 19388 34906 |
G.Tư | 0127 8332 9708 8666 |
G.Năm | 6417 5984 1399 9256 6349 7108 |
G.Sáu | 351 427 290 |
G.Bảy | 24 63 21 14 |
Hải Phòng - 16/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 290 | 351 21 | 1842 8822 8332 | 63 | 5984 24 14 | 1345 | 7006 4906 8666 9256 | 0127 6417 427 | 5388 2618 9388 9708 7108 | 1399 6349 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 159151211AN 52070 |
G.Nhất | 62954 |
G.Nhì | 37646 88703 |
G.Ba | 04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
G.Tư | 0651 7692 1233 6875 |
G.Năm | 7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
G.Sáu | 262 484 531 |
G.Bảy | 93 83 95 71 |
Hải Phòng - 09/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 | 2791 5381 0651 5341 531 71 | 7692 3352 262 | 8703 2753 1233 93 83 | 2954 6804 484 | 6875 8215 95 | 7646 | 0397 | 9918 | 4269 7439 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10215731AE 01795 |
G.Nhất | 99808 |
G.Nhì | 58658 90819 |
G.Ba | 54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
G.Tư | 6068 4967 7881 1343 |
G.Năm | 5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
G.Sáu | 933 952 851 |
G.Bảy | 10 15 43 45 |
Hải Phòng - 02/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 10 | 2291 7881 851 | 6582 6782 952 | 1343 933 43 | 9615 15 45 1795 | 4406 1086 3666 5616 | 4967 5817 | 9808 8658 4848 6068 1888 | 0819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|