Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 921213141ZD 72042 |
G.Nhất | 68063 |
G.Nhì | 25311 29971 |
G.Ba | 83206 86522 85186 75709 65955 63349 |
G.Tư | 6509 7975 0671 5763 |
G.Năm | 4368 4718 7579 0026 5589 9488 |
G.Sáu | 338 783 541 |
G.Bảy | 59 57 29 76 |
Hải Phòng - 26/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5311 9971 0671 541 | 6522 2042 | 8063 5763 783 | 5955 7975 | 3206 5186 0026 76 | 57 | 4368 4718 9488 338 | 5709 3349 6509 7579 5589 59 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1541271410ZM 55324 |
G.Nhất | 18908 |
G.Nhì | 70030 91699 |
G.Ba | 90308 19045 75389 92951 91232 84593 |
G.Tư | 2005 8178 1585 7805 |
G.Năm | 7278 4100 2748 0506 2443 8326 |
G.Sáu | 820 818 350 |
G.Bảy | 08 93 24 14 |
Hải Phòng - 19/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 4100 820 350 | 2951 | 1232 | 4593 2443 93 | 24 14 5324 | 9045 2005 1585 7805 | 0506 8326 | 8908 0308 8178 7278 2748 818 08 | 1699 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 111382103ZU 85439 |
G.Nhất | 84075 |
G.Nhì | 78489 29688 |
G.Ba | 31297 18684 63601 54663 65777 16129 |
G.Tư | 2609 2739 8536 8966 |
G.Năm | 3840 2898 8403 6303 1622 4893 |
G.Sáu | 083 841 689 |
G.Bảy | 15 70 38 84 |
Hải Phòng - 12/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 70 | 3601 841 | 1622 | 4663 8403 6303 4893 083 | 8684 84 | 4075 15 | 8536 8966 | 1297 5777 | 9688 2898 38 | 8489 6129 2609 2739 689 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14105149YD 66992 |
G.Nhất | 16935 |
G.Nhì | 68659 92257 |
G.Ba | 86409 19336 52232 57170 72166 57740 |
G.Tư | 9386 5211 1352 1440 |
G.Năm | 3504 9774 7369 1318 2325 0278 |
G.Sáu | 071 914 922 |
G.Bảy | 70 84 40 11 |
Hải Phòng - 05/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 7740 1440 70 40 | 5211 071 11 | 2232 1352 922 6992 | 3504 9774 914 84 | 6935 2325 | 9336 2166 9386 | 2257 | 1318 0278 | 8659 6409 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 321113101YM 55600 |
G.Nhất | 59302 |
G.Nhì | 78836 71711 |
G.Ba | 57669 79931 24351 86322 54511 71826 |
G.Tư | 6225 6043 3742 0666 |
G.Năm | 0314 6945 0521 6066 8579 0910 |
G.Sáu | 203 330 633 |
G.Bảy | 04 70 40 37 |
Hải Phòng - 26/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 330 70 40 5600 | 1711 9931 4351 4511 0521 | 9302 6322 3742 | 6043 203 633 | 0314 04 | 6225 6945 | 8836 1826 0666 6066 | 37 | 7669 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 137156914173YU 11103 |
G.Nhất | 91506 |
G.Nhì | 14103 96867 |
G.Ba | 43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
G.Tư | 6906 6085 5159 5226 |
G.Năm | 0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
G.Sáu | 464 135 554 |
G.Bảy | 03 43 20 18 |
Hải Phòng - 19/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 20 | 5682 6822 | 4103 0333 9923 6533 03 43 1103 | 5324 464 554 | 6085 135 | 1506 6906 5226 4716 | 6867 | 3908 6908 8178 18 | 5159 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 28127154XM 48520 |
G.Nhất | 61417 |
G.Nhì | 61323 88532 |
G.Ba | 05920 84407 66568 10425 96873 84798 |
G.Tư | 7128 9292 4278 5915 |
G.Năm | 2327 0821 0064 7717 4532 1681 |
G.Sáu | 444 718 268 |
G.Bảy | 70 88 39 14 |
Hải Phòng - 05/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 70 8520 | 0821 1681 | 8532 9292 4532 | 1323 6873 | 0064 444 14 | 0425 5915 | 1417 4407 2327 7717 | 6568 4798 7128 4278 718 268 88 | 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|