Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11826510XU 40169 |
G.Nhất | 74085 |
G.Nhì | 03024 33253 |
G.Ba | 95499 49160 46104 99338 97510 25548 |
G.Tư | 1963 2870 8793 7261 |
G.Năm | 9763 6916 4588 0608 9073 8742 |
G.Sáu | 867 115 321 |
G.Bảy | 76 56 98 90 |
Hải Phòng - 29/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 7510 2870 90 | 7261 321 | 8742 | 3253 1963 8793 9763 9073 | 3024 6104 | 4085 115 | 6916 76 56 | 867 | 9338 5548 4588 0608 98 | 5499 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 495121013VD 09264 |
G.Nhất | 84081 |
G.Nhì | 02515 40551 |
G.Ba | 50923 52161 94571 45049 22063 12002 |
G.Tư | 2350 7495 3382 3957 |
G.Năm | 4240 9067 6766 4874 6126 8781 |
G.Sáu | 975 649 138 |
G.Bảy | 99 66 79 86 |
Hải Phòng - 22/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 4240 | 4081 0551 2161 4571 8781 | 2002 3382 | 0923 2063 | 4874 9264 | 2515 7495 975 | 6766 6126 66 86 | 3957 9067 | 138 | 5049 649 99 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 141114215VM 68285 |
G.Nhất | 63497 |
G.Nhì | 51148 40526 |
G.Ba | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
G.Tư | 9743 9831 2616 0548 |
G.Năm | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
G.Sáu | 300 505 685 |
G.Bảy | 13 33 47 58 |
Hải Phòng - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 0880 300 | 9831 | 5322 8942 | 9903 8603 9743 13 33 | 6314 | 505 685 8285 | 0526 2616 1896 | 3497 4777 47 | 1148 0548 8728 3228 58 | 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 75136115VU 00726 |
G.Nhất | 05627 |
G.Nhì | 70149 28426 |
G.Ba | 80452 76037 93062 41786 56154 32772 |
G.Tư | 4433 1343 3747 7960 |
G.Năm | 0734 8998 7569 2665 0306 5171 |
G.Sáu | 694 303 562 |
G.Bảy | 30 00 77 61 |
Hải Phòng - 08/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 30 00 | 5171 61 | 0452 3062 2772 562 | 4433 1343 303 | 6154 0734 694 | 2665 | 8426 1786 0306 0726 | 5627 6037 3747 77 | 8998 | 0149 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11161027UD 78885 |
G.Nhất | 61981 |
G.Nhì | 32168 74990 |
G.Ba | 52955 93657 43037 39539 82586 22866 |
G.Tư | 9925 5333 1426 9023 |
G.Năm | 4289 6576 5377 7039 4487 1675 |
G.Sáu | 145 565 210 |
G.Bảy | 81 14 08 11 |
Hải Phòng - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 210 | 1981 81 11 | 5333 9023 | 14 | 2955 9925 1675 145 565 8885 | 2586 2866 1426 6576 | 3657 3037 5377 4487 | 2168 08 | 9539 4289 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7169154UM 36287 |
G.Nhất | 56591 |
G.Nhì | 36172 15322 |
G.Ba | 27712 52203 51451 37235 42452 12511 |
G.Tư | 4935 7280 2276 8896 |
G.Năm | 9714 1459 8993 8767 3355 0049 |
G.Sáu | 350 249 086 |
G.Bảy | 61 54 23 49 |
Hải Phòng - 25/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 350 | 6591 1451 2511 61 | 6172 5322 7712 2452 | 2203 8993 23 | 9714 54 | 7235 4935 3355 | 2276 8896 086 | 8767 6287 | 1459 0049 249 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 136814710UV 27054 |
G.Nhất | 73286 |
G.Nhì | 06974 12931 |
G.Ba | 24404 49647 56497 61913 03153 36897 |
G.Tư | 4500 9337 2117 2950 |
G.Năm | 3461 0007 9004 9222 1448 9478 |
G.Sáu | 931 305 194 |
G.Bảy | 45 48 80 34 |
Hải Phòng - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 2950 80 | 2931 3461 931 | 9222 | 1913 3153 | 6974 4404 9004 194 34 7054 | 305 45 | 3286 | 9647 6497 6897 9337 2117 0007 | 1448 9478 48 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|