Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9151214134TD 46551 |
G.Nhất | 98348 |
G.Nhì | 38049 24426 |
G.Ba | 99948 81196 75953 21341 78983 20309 |
G.Tư | 3766 7895 2059 8926 |
G.Năm | 1970 6103 4286 3245 3479 0888 |
G.Sáu | 202 948 921 |
G.Bảy | 40 47 74 83 |
Hải Phòng - 11/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 40 | 1341 921 6551 | 202 | 5953 8983 6103 83 | 74 | 7895 3245 | 4426 1196 3766 8926 4286 | 47 | 8348 9948 0888 948 | 8049 0309 2059 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13127915TM 95549 |
G.Nhất | 57855 |
G.Nhì | 30983 43987 |
G.Ba | 44682 38204 60811 61626 11315 52640 |
G.Tư | 1247 1870 3209 7275 |
G.Năm | 6903 4219 4375 4618 3690 4693 |
G.Sáu | 507 535 808 |
G.Bảy | 76 09 67 89 |
Hải Phòng - 04/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 1870 3690 | 0811 | 4682 | 0983 6903 4693 | 8204 | 7855 1315 7275 4375 535 | 1626 76 | 3987 1247 507 67 | 4618 808 | 3209 4219 09 89 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14615215TV 23126 |
G.Nhất | 31552 |
G.Nhì | 98728 16205 |
G.Ba | 58033 73402 98742 17486 65718 16869 |
G.Tư | 4953 1095 0185 0413 |
G.Năm | 0966 0669 6803 5369 9081 5719 |
G.Sáu | 020 067 108 |
G.Bảy | 49 73 98 56 |
Hải Phòng - 27/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
020 | 9081 | 1552 3402 8742 | 8033 4953 0413 6803 73 | 6205 1095 0185 | 7486 0966 56 3126 | 067 | 8728 5718 108 98 | 6869 0669 5369 5719 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 141781011SD 92780 |
G.Nhất | 23593 |
G.Nhì | 46273 78703 |
G.Ba | 00990 08148 11931 07624 13632 94855 |
G.Tư | 3918 1575 6332 0687 |
G.Năm | 5797 2412 6453 0896 6856 0057 |
G.Sáu | 412 586 836 |
G.Bảy | 06 13 81 10 |
Hải Phòng - 20/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 10 2780 | 1931 81 | 3632 6332 2412 412 | 3593 6273 8703 6453 13 | 7624 | 4855 1575 | 0896 6856 586 836 06 | 0687 5797 0057 | 8148 3918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1416537SM 88287 |
G.Nhất | 11204 |
G.Nhì | 38454 25196 |
G.Ba | 83564 86373 35845 24596 82047 19502 |
G.Tư | 9731 5401 4185 3985 |
G.Năm | 3714 7901 0359 3379 6589 0342 |
G.Sáu | 030 188 616 |
G.Bảy | 49 22 38 30 |
Hải Phòng - 13/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 30 | 9731 5401 7901 | 9502 0342 22 | 6373 | 1204 8454 3564 3714 | 5845 4185 3985 | 5196 4596 616 | 2047 8287 | 188 38 | 0359 3379 6589 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 121012811SV 44571 |
G.Nhất | 02894 |
G.Nhì | 63559 57593 |
G.Ba | 86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
G.Tư | 0046 8399 8372 1872 |
G.Năm | 1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
G.Sáu | 126 330 472 |
G.Bảy | 26 86 10 65 |
Hải Phòng - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 10 | 4801 7471 4571 | 8372 1872 1532 472 | 7593 2643 | 2894 6504 8444 9164 | 6685 65 | 0046 126 26 86 | 8707 0127 | 8568 3068 | 3559 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1034725RD 57483 |
G.Nhất | 33678 |
G.Nhì | 12466 88663 |
G.Ba | 83621 75675 25228 70581 11226 63581 |
G.Tư | 7834 9808 5155 8601 |
G.Năm | 7358 3721 5346 7520 5390 2169 |
G.Sáu | 081 695 720 |
G.Bảy | 31 79 57 65 |
Hải Phòng - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5390 720 | 3621 0581 3581 8601 3721 081 31 | 8663 7483 | 7834 | 5675 5155 695 65 | 2466 1226 5346 | 57 | 3678 5228 9808 7358 | 2169 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|