Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15237612RM 06125 |
G.Nhất | 02898 |
G.Nhì | 91024 05454 |
G.Ba | 39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
G.Tư | 0440 5402 8279 8832 |
G.Năm | 2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
G.Sáu | 624 200 992 |
G.Bảy | 31 65 26 44 |
Hải Phòng - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 0440 200 | 1371 3261 31 | 8522 5402 8832 992 | 9463 | 1024 5454 5764 624 44 | 7795 2805 3605 65 6125 | 26 | 2898 8108 1728 | 8179 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4811579RV 14408 |
G.Nhất | 28308 |
G.Nhì | 99131 68897 |
G.Ba | 11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
G.Tư | 3162 0716 9104 2161 |
G.Năm | 6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
G.Sáu | 385 250 857 |
G.Bảy | 00 01 21 04 |
Hải Phòng - 16/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5010 6940 250 00 | 9131 3841 2161 4221 01 21 | 3162 | 7043 | 0764 9104 4714 04 | 9395 385 | 0716 | 8897 1317 1187 857 | 8308 5188 7398 4408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 741181215QD 60541 |
G.Nhất | 68899 |
G.Nhì | 42547 04938 |
G.Ba | 95542 06347 57821 86104 21866 92438 |
G.Tư | 7787 3453 1909 9347 |
G.Năm | 1514 2101 2988 3933 7102 8025 |
G.Sáu | 513 540 771 |
G.Bảy | 22 01 63 96 |
Hải Phòng - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 | 7821 2101 771 01 0541 | 5542 7102 22 | 3453 3933 513 63 | 6104 1514 | 8025 | 1866 96 | 2547 6347 7787 9347 | 4938 2438 2988 | 8899 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3122189QM 99600 |
G.Nhất | 25157 |
G.Nhì | 41602 01801 |
G.Ba | 07691 61779 63586 48562 13837 36479 |
G.Tư | 7790 1983 3930 3449 |
G.Năm | 4849 8407 9054 4528 0931 3793 |
G.Sáu | 521 680 821 |
G.Bảy | 90 38 21 02 |
Hải Phòng - 02/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 3930 680 90 9600 | 1801 7691 0931 521 821 21 | 1602 8562 02 | 1983 3793 | 9054 | 3586 | 5157 3837 8407 | 4528 38 | 1779 6479 3449 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 394121314QV 98018 |
G.Nhất | 47391 |
G.Nhì | 46411 34513 |
G.Ba | 02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
G.Tư | 6049 1001 4034 5340 |
G.Năm | 0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
G.Sáu | 672 078 318 |
G.Bảy | 02 77 78 65 |
Hải Phòng - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 5340 | 7391 6411 1001 8701 | 672 02 | 4513 1533 9493 | 2594 0134 4034 | 3795 0915 65 | 9707 5417 1237 7007 77 | 078 318 78 8018 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19512144PD 20290 |
G.Nhất | 28162 |
G.Nhì | 39930 04541 |
G.Ba | 12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
G.Tư | 2797 7212 6076 9436 |
G.Năm | 5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
G.Sáu | 299 612 363 |
G.Bảy | 01 23 53 45 |
Hải Phòng - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 2820 4480 5840 8930 0290 | 4541 01 | 8162 7212 4212 612 | 4603 4233 363 23 53 | 9474 | 45 | 6076 9436 | 2797 0937 | 9798 9568 1688 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9821416PN 16129 |
G.Nhất | 69128 |
G.Nhì | 72785 45940 |
G.Ba | 47968 02595 58656 70605 58152 19991 |
G.Tư | 6289 8521 9068 3779 |
G.Năm | 4851 8648 2493 6781 5634 2321 |
G.Sáu | 425 593 454 |
G.Bảy | 32 55 53 13 |
Hải Phòng - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 9991 8521 4851 6781 2321 | 8152 32 | 2493 593 53 13 | 5634 454 | 2785 2595 0605 425 55 | 8656 | 9128 7968 9068 8648 | 6289 3779 6129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|