Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 21181091PX 15580 |
G.Nhất | 79107 |
G.Nhì | 73712 42181 |
G.Ba | 30283 55284 76464 61810 11075 34179 |
G.Tư | 6011 7452 6842 5634 |
G.Năm | 4401 4280 7342 0891 5561 5483 |
G.Sáu | 352 765 525 |
G.Bảy | 49 34 00 86 |
Hải Phòng - 04/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 4280 00 5580 | 2181 6011 4401 0891 5561 | 3712 7452 6842 7342 352 | 0283 5483 | 5284 6464 5634 34 | 1075 765 525 | 86 | 9107 | 4179 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 73149152NE 17448 |
G.Nhất | 89523 |
G.Nhì | 99645 89475 |
G.Ba | 22204 53986 09621 36927 36188 44932 |
G.Tư | 0869 9369 1260 8113 |
G.Năm | 6654 0988 9825 8654 9982 1620 |
G.Sáu | 637 192 639 |
G.Bảy | 38 64 16 45 |
Hải Phòng - 28/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 1620 | 9621 | 4932 9982 192 | 9523 8113 | 2204 6654 8654 64 | 9645 9475 9825 45 | 3986 16 | 6927 637 | 6188 0988 38 7448 | 0869 9369 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5321414NQ 57454 |
G.Nhất | 69699 |
G.Nhì | 06505 98439 |
G.Ba | 12864 01190 01334 28994 67713 73822 |
G.Tư | 1948 0441 9953 9176 |
G.Năm | 7548 9706 0436 7866 0522 5688 |
G.Sáu | 376 955 872 |
G.Bảy | 74 39 50 36 |
Hải Phòng - 21/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 50 | 0441 | 3822 0522 872 | 7713 9953 | 2864 1334 8994 74 7454 | 6505 955 | 9176 9706 0436 7866 376 36 | 1948 7548 5688 | 9699 8439 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 811351210NY 59514 |
G.Nhất | 53806 |
G.Nhì | 16990 48968 |
G.Ba | 79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
G.Tư | 3986 2814 6928 6649 |
G.Năm | 1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
G.Sáu | 414 951 854 |
G.Bảy | 07 12 09 56 |
Hải Phòng - 14/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 5161 951 | 3622 2422 2962 12 | 1933 | 2814 5204 414 854 9514 | 3965 1355 8565 | 3806 4726 3986 56 | 5247 07 | 8968 6928 | 9109 6649 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1111310146MF 43614 |
G.Nhất | 70914 |
G.Nhì | 30674 50335 |
G.Ba | 08197 35081 28938 72281 81989 07365 |
G.Tư | 4179 3921 7083 2930 |
G.Năm | 8839 9763 8038 7671 0545 3184 |
G.Sáu | 982 613 290 |
G.Bảy | 30 53 07 50 |
Hải Phòng - 07/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2930 290 30 50 | 5081 2281 3921 7671 | 982 | 7083 9763 613 53 | 0914 0674 3184 3614 | 0335 7365 0545 | 8197 07 | 8938 8038 | 1989 4179 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10871156MR 14362 |
G.Nhất | 38252 |
G.Nhì | 63687 65066 |
G.Ba | 45102 19956 15629 04103 72915 59617 |
G.Tư | 5571 9646 7871 9392 |
G.Năm | 3032 4535 0105 8993 6895 5871 |
G.Sáu | 028 512 633 |
G.Bảy | 42 81 03 87 |
Hải Phòng - 31/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5571 7871 5871 81 | 8252 5102 9392 3032 512 42 4362 | 4103 8993 633 03 | 2915 4535 0105 6895 | 5066 9956 9646 | 3687 9617 87 | 028 | 5629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8564210MZ 57597 |
G.Nhất | 30231 |
G.Nhì | 47152 94758 |
G.Ba | 24173 39425 73323 80480 79305 87072 |
G.Tư | 6822 5632 4515 7254 |
G.Năm | 0554 8426 4429 7770 2357 3494 |
G.Sáu | 069 019 583 |
G.Bảy | 52 83 16 24 |
Hải Phòng - 24/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 7770 | 0231 | 7152 7072 6822 5632 52 | 4173 3323 583 83 | 7254 0554 3494 24 | 9425 9305 4515 | 8426 16 | 2357 7597 | 4758 | 4429 069 019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|