Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8121510111LG 60814 |
G.Nhất | 94807 |
G.Nhì | 65879 80885 |
G.Ba | 24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
G.Tư | 9395 6913 0302 8928 |
G.Năm | 7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
G.Sáu | 615 698 622 |
G.Bảy | 05 38 35 59 |
Hải Phòng - 17/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 7050 | 6791 3941 1601 | 0302 622 | 4813 6913 | 0814 | 0885 9395 615 05 35 | 9296 6416 1296 | 4807 | 8928 0678 2468 698 38 | 5879 2489 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1435142LR 77969 |
G.Nhất | 17076 |
G.Nhì | 84622 23564 |
G.Ba | 90812 24864 85572 27434 05880 42259 |
G.Tư | 4577 5886 8354 4593 |
G.Năm | 7821 0471 2893 5786 2055 7995 |
G.Sáu | 631 555 586 |
G.Bảy | 32 64 28 07 |
Hải Phòng - 10/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 | 7821 0471 631 | 4622 0812 5572 32 | 4593 2893 | 3564 4864 7434 8354 64 | 2055 7995 555 | 7076 5886 5786 586 | 4577 07 | 28 | 2259 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 58827 |
G.Nhất | 67119 |
G.Nhì | 20017 74828 |
G.Ba | 15849 42557 70152 05128 97170 90611 |
G.Tư | 4839 9882 7284 5102 |
G.Năm | 6746 0342 7729 9252 7816 7478 |
G.Sáu | 789 958 247 |
G.Bảy | 32 27 98 06 |
Hải Phòng - 03/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 | 0611 | 0152 9882 5102 0342 9252 32 | 7284 | 6746 7816 06 | 0017 2557 247 27 8827 | 4828 5128 7478 958 98 | 7119 5849 4839 7729 789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14KQ15KQ13KQ 01316 |
G.Nhất | 06155 |
G.Nhì | 25162 84573 |
G.Ba | 08797 73728 77527 59948 75867 53870 |
G.Tư | 8238 9814 9427 0704 |
G.Năm | 5194 6446 0134 9337 3152 2658 |
G.Sáu | 321 431 902 |
G.Bảy | 16 38 31 22 |
Hải Phòng - 26/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 321 431 31 | 5162 3152 902 22 | 4573 | 9814 0704 5194 0134 | 6155 | 6446 16 1316 | 8797 7527 5867 9427 9337 | 3728 9948 8238 2658 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5KR13KR6KR 04630 |
G.Nhất | 57457 |
G.Nhì | 93913 76246 |
G.Ba | 45032 05246 37236 76460 98088 63220 |
G.Tư | 5104 2003 4835 4913 |
G.Năm | 0208 9530 8773 3869 1043 9264 |
G.Sáu | 044 638 417 |
G.Bảy | 56 64 38 59 |
Hải Phòng - 19/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 3220 9530 4630 | 5032 | 3913 2003 4913 8773 1043 | 5104 9264 044 64 | 4835 | 6246 5246 7236 56 | 7457 417 | 8088 0208 638 38 | 3869 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6KZ13KZ8KZ 51903 |
G.Nhất | 86977 |
G.Nhì | 82649 53855 |
G.Ba | 32984 31100 82680 69222 64046 38224 |
G.Tư | 2170 8108 4539 3246 |
G.Năm | 7734 5033 4448 0683 5654 3628 |
G.Sáu | 771 469 497 |
G.Bảy | 34 40 03 09 |
Hải Phòng - 12/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 2680 2170 40 | 771 | 9222 | 5033 0683 03 1903 | 2984 8224 7734 5654 34 | 3855 | 4046 3246 | 6977 497 | 8108 4448 3628 | 2649 4539 469 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7HG15HG11HG 79913 |
G.Nhất | 01136 |
G.Nhì | 98576 99322 |
G.Ba | 87720 51366 27226 99799 06602 23813 |
G.Tư | 3901 5400 3380 5847 |
G.Năm | 7642 6047 0638 3103 7653 3408 |
G.Sáu | 530 726 547 |
G.Bảy | 31 23 38 42 |
Hải Phòng - 05/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 5400 3380 530 | 3901 31 | 9322 6602 7642 42 | 3813 3103 7653 23 9913 | 1136 8576 1366 7226 726 | 5847 6047 547 | 0638 3408 38 | 9799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|