Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1HR11HR13HR 97954 |
G.Nhất | 21263 |
G.Nhì | 33611 77358 |
G.Ba | 24654 20180 22497 07318 29057 10725 |
G.Tư | 8100 8878 8019 0483 |
G.Năm | 3556 8519 0831 9876 8636 1866 |
G.Sáu | 038 598 639 |
G.Bảy | 17 18 73 62 |
Hải Phòng - 29/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 8100 | 3611 0831 | 62 | 1263 0483 73 | 4654 7954 | 0725 | 3556 9876 8636 1866 | 2497 9057 17 | 7358 7318 8878 038 598 18 | 8019 8519 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1HZ7HZ14HZ 27298 |
G.Nhất | 91982 |
G.Nhì | 77118 97508 |
G.Ba | 77150 83797 45298 91081 28951 79440 |
G.Tư | 2982 1536 4939 6112 |
G.Năm | 9377 1367 8442 9625 1141 7384 |
G.Sáu | 826 398 337 |
G.Bảy | 78 93 87 66 |
Hải Phòng - 22/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 9440 | 1081 8951 1141 | 1982 2982 6112 8442 | 93 | 7384 | 9625 | 1536 826 66 | 3797 9377 1367 337 87 | 7118 7508 5298 398 78 7298 | 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6GH3GH1GH 41795 |
G.Nhất | 53938 |
G.Nhì | 34631 73859 |
G.Ba | 29808 84717 38740 23469 96333 87101 |
G.Tư | 4712 9547 8931 9008 |
G.Năm | 3878 6707 6341 6761 9595 7341 |
G.Sáu | 237 407 256 |
G.Bảy | 93 79 22 73 |
Hải Phòng - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 4631 7101 8931 6341 6761 7341 | 4712 22 | 6333 93 73 | 9595 1795 | 256 | 4717 9547 6707 237 407 | 3938 9808 9008 3878 | 3859 3469 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3GR14GR9GR 67241 |
G.Nhất | 56017 |
G.Nhì | 77028 65457 |
G.Ba | 26855 69459 76907 87154 23957 26148 |
G.Tư | 3704 5913 9223 6079 |
G.Năm | 1874 5668 0874 2328 1610 0403 |
G.Sáu | 959 645 907 |
G.Bảy | 42 67 86 95 |
Hải Phòng - 08/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 7241 | 42 | 5913 9223 0403 | 7154 3704 1874 0874 | 6855 645 95 | 86 | 6017 5457 6907 3957 907 67 | 7028 6148 5668 2328 | 9459 6079 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13GZ1GZ9GZ 29166 |
G.Nhất | 05369 |
G.Nhì | 19343 16172 |
G.Ba | 35371 73725 30299 42084 59941 72698 |
G.Tư | 5746 6151 2895 0556 |
G.Năm | 9388 5994 2799 6934 4285 0820 |
G.Sáu | 802 598 382 |
G.Bảy | 64 68 38 69 |
Hải Phòng - 01/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 | 5371 9941 6151 | 6172 802 382 | 9343 | 2084 5994 6934 64 | 3725 2895 4285 | 5746 0556 9166 | 2698 9388 598 68 38 | 5369 0299 2799 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 122222 69550 |
G.Nhất | 91137 |
G.Nhì | 77402 41845 |
G.Ba | 17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
G.Tư | 8869 0707 1171 8471 |
G.Năm | 3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
G.Sáu | 979 603 061 |
G.Bảy | 46 12 49 81 |
Hải Phòng - 24/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 5910 9550 | 5081 1171 8471 6271 0361 061 81 | 7402 12 | 5393 8763 603 | 1845 | 46 | 1137 0707 3327 | 2618 4758 7018 | 1199 8869 979 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5ER11ER3ER 33555 |
G.Nhất | 52557 |
G.Nhì | 50894 51062 |
G.Ba | 17067 41228 31970 92048 36571 26045 |
G.Tư | 4978 9209 8932 8979 |
G.Năm | 9923 2793 6344 1138 5679 5484 |
G.Sáu | 204 276 911 |
G.Bảy | 82 38 99 54 |
Hải Phòng - 27/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 6571 911 | 1062 8932 82 | 9923 2793 | 0894 6344 5484 204 54 | 6045 3555 | 276 | 2557 7067 | 1228 2048 4978 1138 38 | 9209 8979 5679 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|