Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 617928YZ 79716 |
G.Nhất | 00074 |
G.Nhì | 00104 49785 |
G.Ba | 58893 62313 99728 02338 97143 53105 |
G.Tư | 5498 5666 1419 0002 |
G.Năm | 3465 4594 2067 7813 8841 4558 |
G.Sáu | 787 737 306 |
G.Bảy | 05 39 74 85 |
Bắc Ninh - 15/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8841 | 0002 | 8893 2313 7143 7813 | 0074 0104 4594 74 | 9785 3105 3465 05 85 | 5666 306 9716 | 2067 787 737 | 9728 2338 5498 4558 | 1419 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 310212116YQ 28977 |
G.Nhất | 48768 |
G.Nhì | 41760 62360 |
G.Ba | 90941 76319 99643 46110 48176 46366 |
G.Tư | 3509 0374 7384 0837 |
G.Năm | 1534 9412 4925 3931 6182 1732 |
G.Sáu | 142 895 120 |
G.Bảy | 79 59 55 84 |
Bắc Ninh - 08/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 2360 6110 120 | 0941 3931 | 9412 6182 1732 142 | 9643 | 0374 7384 1534 84 | 4925 895 55 | 8176 6366 | 0837 8977 | 8768 | 6319 3509 79 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 428111215YG 31918 |
G.Nhất | 04729 |
G.Nhì | 37215 50551 |
G.Ba | 27923 65013 34637 04904 14101 69438 |
G.Tư | 3529 3496 6826 7625 |
G.Năm | 2163 9481 4488 6890 1187 2392 |
G.Sáu | 099 210 654 |
G.Bảy | 15 52 48 36 |
Bắc Ninh - 01/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 210 | 0551 4101 9481 | 2392 52 | 7923 5013 2163 | 4904 654 | 7215 7625 15 | 3496 6826 36 | 4637 1187 | 9438 4488 48 1918 | 4729 3529 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14107438XZ 87109 |
G.Nhất | 07545 |
G.Nhì | 03599 26377 |
G.Ba | 41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
G.Tư | 7123 3738 4897 4969 |
G.Năm | 2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
G.Sáu | 348 804 059 |
G.Bảy | 77 66 01 59 |
Bắc Ninh - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7491 01 | 1443 7123 2013 | 5324 4764 8214 804 | 7545 1075 | 0856 66 | 6377 4897 1747 77 | 1248 3738 348 | 3599 5139 4969 2079 059 59 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8136279XQ 69049 |
G.Nhất | 92364 |
G.Nhì | 38074 38286 |
G.Ba | 33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
G.Tư | 4650 8057 0190 9775 |
G.Năm | 9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
G.Sáu | 413 766 550 |
G.Bảy | 28 57 02 77 |
Bắc Ninh - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7860 5530 4650 0190 550 | 9972 0632 02 | 6653 0943 413 | 2364 8074 | 1395 9775 | 8286 7726 766 | 3957 0617 8057 57 77 | 8478 28 | 0699 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13122497XG 27724 |
G.Nhất | 10916 |
G.Nhì | 79493 89431 |
G.Ba | 16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
G.Tư | 5108 8913 2738 1187 |
G.Năm | 0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
G.Sáu | 504 374 192 |
G.Bảy | 37 15 01 24 |
Bắc Ninh - 11/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4280 5890 | 9431 1351 8571 3121 01 | 192 | 9493 8913 | 504 374 24 7724 | 6815 8695 0525 15 | 0916 2536 2106 3536 | 1187 37 | 1638 5108 2738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41491068VZ 79110 |
G.Nhất | 21129 |
G.Nhì | 46524 68497 |
G.Ba | 65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
G.Tư | 5001 1772 7711 0189 |
G.Năm | 1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
G.Sáu | 367 289 712 |
G.Bảy | 79 25 04 85 |
Bắc Ninh - 04/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 | 5001 7711 9051 4011 | 5092 1772 3682 0752 712 | 2413 4583 | 6524 1254 3294 04 | 5535 25 85 | 7546 | 8497 367 | 1129 2479 0189 289 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|