Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1015111814TG 08663 |
G.Nhất | 08349 |
G.Nhì | 37296 97053 |
G.Ba | 80671 84375 94690 91662 42348 22915 |
G.Tư | 8041 1289 0141 3402 |
G.Năm | 4160 1679 9338 2854 8917 0084 |
G.Sáu | 587 448 285 |
G.Bảy | 77 33 10 95 |
Bắc Ninh - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 4160 10 | 0671 8041 0141 | 1662 3402 | 7053 33 8663 | 2854 0084 | 4375 2915 285 95 | 7296 | 8917 587 77 | 2348 9338 448 | 8349 1289 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 184257SZ 09390 |
G.Nhất | 24578 |
G.Nhì | 60358 99540 |
G.Ba | 63583 13712 45763 74024 85468 21509 |
G.Tư | 5913 5656 9302 8147 |
G.Năm | 4857 5624 4734 6674 6345 2696 |
G.Sáu | 690 549 354 |
G.Bảy | 08 29 43 12 |
Bắc Ninh - 02/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 690 9390 | 3712 9302 12 | 3583 5763 5913 43 | 4024 5624 4734 6674 354 | 6345 | 5656 2696 | 8147 4857 | 4578 0358 5468 08 | 1509 549 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2631118SQ 25351 |
G.Nhất | 04433 |
G.Nhì | 97279 89295 |
G.Ba | 87954 57318 68979 58191 67912 74009 |
G.Tư | 6703 7837 8935 4256 |
G.Năm | 4688 3642 5518 2865 9828 3771 |
G.Sáu | 628 463 349 |
G.Bảy | 51 79 43 09 |
Bắc Ninh - 23/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8191 3771 51 5351 | 7912 3642 | 4433 6703 463 43 | 7954 | 9295 8935 2865 | 4256 | 7837 | 7318 4688 5518 9828 628 | 7279 8979 4009 349 79 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 82761415SG 89562 |
G.Nhất | 78809 |
G.Nhì | 78724 07101 |
G.Ba | 03154 34532 07570 87149 62691 74198 |
G.Tư | 7483 4709 3698 1548 |
G.Năm | 2267 8760 1966 4307 3793 1999 |
G.Sáu | 007 910 563 |
G.Bảy | 59 98 92 40 |
Bắc Ninh - 16/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 8760 910 40 | 7101 2691 | 4532 92 9562 | 7483 3793 563 | 8724 3154 | 1966 | 2267 4307 007 | 4198 3698 1548 98 | 8809 7149 4709 1999 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1046913RZ 35498 |
G.Nhất | 24577 |
G.Nhì | 82122 87260 |
G.Ba | 12105 64149 33455 78565 83697 95057 |
G.Tư | 4168 0342 2756 1347 |
G.Năm | 3333 7422 9354 2438 8856 5287 |
G.Sáu | 937 725 951 |
G.Bảy | 97 50 08 22 |
Bắc Ninh - 09/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 50 | 951 | 2122 0342 7422 22 | 3333 | 9354 | 2105 3455 8565 725 | 2756 8856 | 4577 3697 5057 1347 5287 937 97 | 4168 2438 08 5498 | 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 142101134RL 98409 |
G.Nhất | 61525 |
G.Nhì | 04729 15344 |
G.Ba | 99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
G.Tư | 9685 3585 8401 9944 |
G.Năm | 2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
G.Sáu | 924 747 122 |
G.Bảy | 71 92 43 55 |
Bắc Ninh - 26/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 | 8401 71 | 4052 122 92 | 2343 8963 43 | 5344 7494 2664 9944 924 | 1525 9685 3585 55 | 9637 7607 9037 747 | 6818 9068 | 4729 6319 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 31261144RC 76930 |
G.Nhất | 48843 |
G.Nhì | 41006 76053 |
G.Ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
G.Tư | 8261 3990 8384 7358 |
G.Năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
G.Sáu | 938 896 778 |
G.Bảy | 93 91 60 54 |
Bắc Ninh - 19/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3990 60 6930 | 3541 8261 91 | 8843 6053 7833 8203 93 | 8384 54 | 1925 1335 | 1006 7386 1946 896 | 7997 | 7768 8878 7358 0958 9108 938 778 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|