Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 141310375VQ 02541 |
G.Nhất | 03308 |
G.Nhì | 68166 36358 |
G.Ba | 41960 87024 86518 57519 84690 07865 |
G.Tư | 0953 2489 1346 3042 |
G.Năm | 9610 3228 6766 6222 1679 2483 |
G.Sáu | 083 218 815 |
G.Bảy | 01 00 76 14 |
Bắc Ninh - 27/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 4690 9610 00 | 01 2541 | 3042 6222 | 0953 2483 083 | 7024 14 | 7865 815 | 8166 1346 6766 76 | 3308 6358 6518 3228 218 | 7519 2489 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1456274VG 58953 |
G.Nhất | 10071 |
G.Nhì | 15350 76286 |
G.Ba | 50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
G.Tư | 6767 6464 0168 1738 |
G.Năm | 2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
G.Sáu | 902 935 017 |
G.Bảy | 76 28 23 61 |
Bắc Ninh - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 2800 8110 | 0071 0071 7441 2811 6641 61 | 2282 902 | 8523 23 8953 | 6464 | 8725 935 | 6286 2446 76 | 6767 017 | 0168 1738 28 | 4419 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 711114213UZ 76864 |
G.Nhất | 80616 |
G.Nhì | 87435 72823 |
G.Ba | 46453 68170 37417 88526 94328 85281 |
G.Tư | 3462 6516 8295 3537 |
G.Năm | 9894 4113 2186 5966 8241 6819 |
G.Sáu | 445 650 682 |
G.Bảy | 71 33 83 39 |
Bắc Ninh - 13/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 650 | 5281 8241 71 | 3462 682 | 2823 6453 4113 33 83 | 9894 6864 | 7435 8295 445 | 0616 8526 6516 2186 5966 | 7417 3537 | 4328 | 6819 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5831517UQ 17538 |
G.Nhất | 92002 |
G.Nhì | 23026 19281 |
G.Ba | 15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
G.Tư | 8110 3470 8595 8727 |
G.Năm | 4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
G.Sáu | 171 667 338 |
G.Bảy | 43 88 92 11 |
Bắc Ninh - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 3470 4390 | 9281 4331 171 11 | 2002 92 | 4983 43 | 6124 | 9445 8595 9195 | 3026 5536 0966 8106 | 3497 8727 667 | 8508 5328 338 88 7538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6143121310UG 89914 |
G.Nhất | 74298 |
G.Nhì | 09293 59930 |
G.Ba | 46724 96575 39515 48450 28265 90715 |
G.Tư | 6313 1625 2929 3989 |
G.Năm | 8513 7314 6491 1870 4135 2492 |
G.Sáu | 919 726 214 |
G.Bảy | 08 78 74 19 |
Bắc Ninh - 30/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 8450 1870 | 6491 | 2492 | 9293 6313 8513 | 6724 7314 214 74 9914 | 6575 9515 8265 0715 1625 4135 | 726 | 4298 08 78 | 2929 3989 919 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15612527TZ 38074 |
G.Nhất | 32168 |
G.Nhì | 16948 99428 |
G.Ba | 73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
G.Tư | 9564 9970 1812 0643 |
G.Năm | 6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
G.Sáu | 513 774 799 |
G.Bảy | 32 85 48 39 |
Bắc Ninh - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 9760 9970 | 4271 | 1812 2652 32 | 0643 1463 513 | 9564 774 8074 | 1055 5665 9625 85 | 2336 | 3717 | 2168 6948 9428 6248 7888 48 | 799 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 111213414TQ 18513 |
G.Nhất | 23055 |
G.Nhì | 65520 37809 |
G.Ba | 97167 84594 85212 60009 84656 76730 |
G.Tư | 7199 7811 0063 1358 |
G.Năm | 4279 7779 0907 3293 8844 7008 |
G.Sáu | 473 035 402 |
G.Bảy | 70 82 02 19 |
Bắc Ninh - 16/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 6730 70 | 7811 | 5212 402 82 02 | 0063 3293 473 8513 | 4594 8844 | 3055 035 | 4656 | 7167 0907 | 1358 7008 | 7809 0009 7199 4279 7779 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|