Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8311495UY 16363 |
G.Nhất | 07856 |
G.Nhì | 30685 50833 |
G.Ba | 14626 79031 46952 69588 72740 83465 |
G.Tư | 7784 6272 7499 5138 |
G.Năm | 5697 3033 3016 7432 2128 3969 |
G.Sáu | 902 415 409 |
G.Bảy | 64 33 26 85 |
Bắc Ninh - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 | 9031 | 6952 6272 7432 902 | 0833 3033 33 6363 | 7784 64 | 0685 3465 415 85 | 7856 4626 3016 26 | 5697 | 9588 5138 2128 | 7499 3969 409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 96102314TF 92041 |
G.Nhất | 40510 |
G.Nhì | 91382 09509 |
G.Ba | 70748 60338 42146 85700 19773 75478 |
G.Tư | 0955 3283 9657 0430 |
G.Năm | 7992 0910 1142 2055 1974 6030 |
G.Sáu | 190 887 303 |
G.Bảy | 19 54 86 38 |
Bắc Ninh - 09/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 5700 0430 0910 6030 190 | 2041 | 1382 7992 1142 | 9773 3283 303 | 1974 54 | 0955 2055 | 2146 86 | 9657 887 | 0748 0338 5478 38 | 9509 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 510911113TP 52117 |
G.Nhất | 24378 |
G.Nhì | 40432 19074 |
G.Ba | 79296 77320 70019 78887 83965 72678 |
G.Tư | 1624 8320 0513 4163 |
G.Năm | 0771 6157 0982 2710 0323 6704 |
G.Sáu | 614 233 587 |
G.Bảy | 12 58 47 38 |
Bắc Ninh - 02/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 8320 2710 | 0771 | 0432 0982 12 | 0513 4163 0323 233 | 9074 1624 6704 614 | 3965 | 9296 | 8887 6157 587 47 2117 | 4378 2678 58 38 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 613291012TY 72036 |
G.Nhất | 58061 |
G.Nhì | 18654 40402 |
G.Ba | 92492 71757 69484 78348 58292 10085 |
G.Tư | 3405 5108 1772 8432 |
G.Năm | 6668 4825 4190 9137 9835 1679 |
G.Sáu | 169 042 075 |
G.Bảy | 39 00 97 81 |
Bắc Ninh - 25/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 00 | 8061 81 | 0402 2492 8292 1772 8432 042 | 8654 9484 | 0085 3405 4825 9835 075 | 2036 | 1757 9137 97 | 8348 5108 6668 | 1679 169 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 138711214SF 88630 |
G.Nhất | 85630 |
G.Nhì | 22088 68543 |
G.Ba | 99302 31368 18505 92358 00816 01468 |
G.Tư | 9660 5805 7820 7049 |
G.Năm | 6938 7796 1071 1267 6441 8191 |
G.Sáu | 099 906 878 |
G.Bảy | 56 12 90 64 |
Bắc Ninh - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 9660 7820 90 8630 | 1071 6441 8191 | 9302 12 | 8543 | 64 | 8505 5805 | 0816 7796 906 56 | 1267 | 2088 1368 2358 1468 6938 878 | 7049 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81231324SP 56842 |
G.Nhất | 11147 |
G.Nhì | 93691 82071 |
G.Ba | 48163 10266 31464 11340 76204 31629 |
G.Tư | 2430 8253 9995 5002 |
G.Năm | 4849 6414 2256 0737 9745 2041 |
G.Sáu | 117 426 349 |
G.Bảy | 03 40 42 11 |
Bắc Ninh - 11/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 2430 40 | 3691 2071 2041 11 | 5002 42 6842 | 8163 8253 03 | 1464 6204 6414 | 9995 9745 | 0266 2256 426 | 1147 0737 117 | 1629 4849 349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 210123114SY 16921 |
G.Nhất | 25081 |
G.Nhì | 45353 75450 |
G.Ba | 44417 83486 92270 12918 55453 55311 |
G.Tư | 2151 2898 8653 7172 |
G.Năm | 1025 3557 7488 1391 1497 8536 |
G.Sáu | 774 056 235 |
G.Bảy | 38 83 60 01 |
Bắc Ninh - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 2270 60 | 5081 5311 2151 1391 01 6921 | 7172 | 5353 5453 8653 83 | 774 | 1025 235 | 3486 8536 056 | 4417 3557 1497 | 2918 2898 7488 38 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|