Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81476101RF 07707 |
G.Nhất | 37394 |
G.Nhì | 74883 66782 |
G.Ba | 08234 76316 05602 80559 10909 32780 |
G.Tư | 2985 3182 0140 1542 |
G.Năm | 6376 2611 9316 1895 9648 6188 |
G.Sáu | 958 913 604 |
G.Bảy | 10 38 01 64 |
Bắc Ninh - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 0140 10 | 2611 01 | 6782 5602 3182 1542 | 4883 913 | 7394 8234 604 64 | 2985 1895 | 6316 6376 9316 | 7707 | 9648 6188 958 38 | 0559 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 351081514RP 07043 |
G.Nhất | 44111 |
G.Nhì | 38003 35799 |
G.Ba | 36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
G.Tư | 6070 9387 5427 8616 |
G.Năm | 4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
G.Sáu | 270 815 851 |
G.Bảy | 61 62 64 02 |
Bắc Ninh - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 6070 4170 270 | 4111 851 61 | 1372 62 02 | 8003 6053 7043 | 0254 64 | 6125 1415 815 | 8096 8616 | 8157 9387 5427 | 3058 | 5799 1949 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14432810RY 77616 |
G.Nhất | 85409 |
G.Nhì | 37819 19062 |
G.Ba | 08017 89916 14642 79504 67126 48176 |
G.Tư | 3235 6995 9996 9403 |
G.Năm | 3027 0825 2791 1082 8613 4205 |
G.Sáu | 260 326 650 |
G.Bảy | 14 81 62 38 |
Bắc Ninh - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 650 | 2791 81 | 9062 4642 1082 62 | 9403 8613 | 9504 14 | 3235 6995 0825 4205 | 9916 7126 8176 9996 326 7616 | 8017 3027 | 38 | 5409 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18147415QF 19665 |
G.Nhất | 99139 |
G.Nhì | 08653 04815 |
G.Ba | 50762 50915 26994 82798 79209 97336 |
G.Tư | 1130 7889 3912 2590 |
G.Năm | 1767 0238 3684 5193 9615 1584 |
G.Sáu | 319 120 375 |
G.Bảy | 70 44 41 03 |
Bắc Ninh - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 2590 120 70 | 41 | 0762 3912 | 8653 5193 03 | 6994 3684 1584 44 | 4815 0915 9615 375 9665 | 7336 | 1767 | 2798 0238 | 9139 9209 7889 319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61012512QP 64268 |
G.Nhất | 90923 |
G.Nhì | 96597 86668 |
G.Ba | 42612 48592 79845 95576 87854 75671 |
G.Tư | 4348 0647 6923 6488 |
G.Năm | 4943 7021 8549 1240 6108 2375 |
G.Sáu | 721 353 311 |
G.Bảy | 05 19 02 58 |
Bắc Ninh - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 | 5671 7021 721 311 | 2612 8592 02 | 0923 6923 4943 353 | 7854 | 9845 2375 05 | 5576 | 6597 0647 | 6668 4348 6488 6108 58 4268 | 8549 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 38915510QY 97711 |
G.Nhất | 12267 |
G.Nhì | 16032 77137 |
G.Ba | 81737 72642 89269 84036 78487 52367 |
G.Tư | 1831 7410 8361 6474 |
G.Năm | 1620 6218 1693 1963 1311 0526 |
G.Sáu | 151 741 001 |
G.Bảy | 35 42 99 86 |
Bắc Ninh - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 1620 | 1831 8361 1311 151 741 001 7711 | 6032 2642 42 | 1693 1963 | 6474 | 35 | 4036 0526 86 | 2267 7137 1737 8487 2367 | 6218 | 9269 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13813715PF 89582 |
G.Nhất | 71120 |
G.Nhì | 80529 90561 |
G.Ba | 35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
G.Tư | 4352 1487 1574 2359 |
G.Năm | 2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
G.Sáu | 986 043 151 |
G.Bảy | 33 97 12 32 |
Bắc Ninh - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 4640 3240 | 0561 3121 5011 151 | 5792 4352 12 32 9582 | 9983 4493 2433 043 33 | 1574 3394 4554 | 986 | 1487 97 | 3388 | 0529 2359 3919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|