Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 117141109PR 88000 |
G.Nhất | 06019 |
G.Nhì | 12893 98827 |
G.Ba | 18211 96320 20202 98093 87179 00716 |
G.Tư | 4137 2333 8323 6440 |
G.Năm | 7233 6610 6890 5224 4289 6097 |
G.Sáu | 520 788 636 |
G.Bảy | 24 14 68 90 |
Bắc Ninh - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 6440 6610 6890 520 90 8000 | 8211 | 0202 | 2893 8093 2333 8323 7233 | 5224 24 14 | 0716 636 | 8827 4137 6097 | 788 68 | 6019 7179 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 43710214PZ 45148 |
G.Nhất | 97339 |
G.Nhì | 16906 46858 |
G.Ba | 78858 73559 45336 40394 38321 43575 |
G.Tư | 7691 7730 7598 4346 |
G.Năm | 9866 8170 8474 3442 0733 7302 |
G.Sáu | 237 389 026 |
G.Bảy | 00 66 95 71 |
Bắc Ninh - 02/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 8170 00 | 8321 7691 71 | 3442 7302 | 0733 | 0394 8474 | 3575 95 | 6906 5336 4346 9866 026 66 | 237 | 6858 8858 7598 5148 | 7339 3559 389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 84711612NG 77882 |
G.Nhất | 52797 |
G.Nhì | 53835 67957 |
G.Ba | 54814 28981 43295 60868 88431 24806 |
G.Tư | 1396 4816 3686 2683 |
G.Năm | 6691 2316 4348 4900 8042 9458 |
G.Sáu | 048 667 108 |
G.Bảy | 86 64 24 88 |
Bắc Ninh - 26/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 | 8981 8431 6691 | 8042 7882 | 2683 | 4814 64 24 | 3835 3295 | 4806 1396 4816 3686 2316 86 | 2797 7957 667 | 0868 4348 9458 048 108 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3142069217NS 95501 |
G.Nhất | 48913 |
G.Nhì | 20016 80029 |
G.Ba | 01211 88975 49601 90522 92292 83291 |
G.Tư | 8229 7048 2809 5870 |
G.Năm | 2405 1561 2426 7167 7660 9456 |
G.Sáu | 195 696 176 |
G.Bảy | 52 29 37 39 |
Bắc Ninh - 19/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5870 7660 | 1211 9601 3291 1561 5501 | 0522 2292 52 | 8913 | 8975 2405 195 | 0016 2426 9456 696 176 | 7167 37 | 7048 | 0029 8229 2809 29 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41167310MA 36852 |
G.Nhất | 04571 |
G.Nhì | 25712 59956 |
G.Ba | 41911 88660 85662 42075 33965 46850 |
G.Tư | 0748 9041 3597 3306 |
G.Năm | 8140 3325 5344 9591 8174 8683 |
G.Sáu | 331 832 223 |
G.Bảy | 21 31 17 89 |
Bắc Ninh - 12/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 6850 8140 | 4571 1911 9041 9591 331 21 31 | 5712 5662 832 6852 | 8683 223 | 5344 8174 | 2075 3965 3325 | 9956 3306 | 3597 17 | 0748 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 910155811MH 18296 |
G.Nhất | 78477 |
G.Nhì | 45550 43096 |
G.Ba | 96358 95929 36559 75128 57239 55000 |
G.Tư | 2284 1927 2908 2545 |
G.Năm | 5295 6291 5648 2972 2391 3723 |
G.Sáu | 439 561 453 |
G.Bảy | 14 30 09 34 |
Bắc Ninh - 05/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 5000 30 | 6291 2391 561 | 2972 | 3723 453 | 2284 14 34 | 2545 5295 | 3096 8296 | 8477 1927 | 6358 5128 2908 5648 | 5929 6559 7239 439 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 83412610MT 63717 |
G.Nhất | 68586 |
G.Nhì | 28579 09181 |
G.Ba | 69627 85349 96179 76393 80298 77570 |
G.Tư | 3806 7649 8953 1113 |
G.Năm | 9690 5129 9966 4809 3192 4095 |
G.Sáu | 862 117 471 |
G.Bảy | 78 23 54 64 |
Bắc Ninh - 29/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 9690 | 9181 471 | 3192 862 | 6393 8953 1113 23 | 54 64 | 4095 | 8586 3806 9966 | 9627 117 3717 | 0298 78 | 8579 5349 6179 7649 5129 4809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|