Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15HL1HL12HL 62500 |
G.Nhất | 12536 |
G.Nhì | 35103 57732 |
G.Ba | 82893 94693 74111 39001 31280 43462 |
G.Tư | 9795 9890 8444 0830 |
G.Năm | 3077 7944 4950 8084 3127 3748 |
G.Sáu | 577 135 933 |
G.Bảy | 79 09 33 75 |
Bắc Ninh - 03/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 9890 0830 4950 2500 | 4111 9001 | 7732 3462 | 5103 2893 4693 933 33 | 8444 7944 8084 | 9795 135 75 | 2536 | 3077 3127 577 | 3748 | 79 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8HT13HT10HT 06561 |
G.Nhất | 61403 |
G.Nhì | 18807 00310 |
G.Ba | 45555 10205 66260 07051 09084 45474 |
G.Tư | 9773 5356 8014 7498 |
G.Năm | 4610 0043 9973 0230 1522 1164 |
G.Sáu | 675 187 962 |
G.Bảy | 48 68 91 39 |
Bắc Ninh - 27/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0310 6260 4610 0230 | 7051 91 6561 | 1522 962 | 1403 9773 0043 9973 | 9084 5474 8014 1164 | 5555 0205 675 | 5356 | 8807 187 | 7498 48 68 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3GB15GB14GB 51265 |
G.Nhất | 76785 |
G.Nhì | 82841 29964 |
G.Ba | 76310 82176 71258 38851 64884 75098 |
G.Tư | 3205 7561 9368 9273 |
G.Năm | 5959 4608 8563 6907 5342 1543 |
G.Sáu | 112 439 937 |
G.Bảy | 88 05 28 12 |
Bắc Ninh - 20/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 2841 8851 7561 | 5342 112 12 | 9273 8563 1543 | 9964 4884 | 6785 3205 05 1265 | 2176 | 6907 937 | 1258 5098 9368 4608 88 28 | 5959 439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2GL6GL5GL 12795 |
G.Nhất | 32463 |
G.Nhì | 24668 25372 |
G.Ba | 75964 45237 38626 00003 41720 85085 |
G.Tư | 8388 8121 7911 0777 |
G.Năm | 6942 2572 2421 6702 6781 8688 |
G.Sáu | 533 448 055 |
G.Bảy | 50 63 39 17 |
Bắc Ninh - 13/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 50 | 8121 7911 2421 6781 | 5372 6942 2572 6702 | 2463 0003 533 63 | 5964 | 5085 055 2795 | 8626 | 5237 0777 17 | 4668 8388 8688 448 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15FB8FB12FB 97298 |
G.Nhất | 00962 |
G.Nhì | 79229 50233 |
G.Ba | 09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
G.Tư | 1888 5740 6272 1396 |
G.Năm | 1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
G.Sáu | 547 058 536 |
G.Bảy | 03 72 51 06 |
Bắc Ninh - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 7460 1870 | 51 | 0962 9152 4862 6272 72 | 0233 3373 7603 03 | 0734 6564 | 2955 0775 | 1396 536 06 | 1017 547 | 1888 058 7298 | 9229 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7ET8ET2ET 54296 |
G.Nhất | 54643 |
G.Nhì | 85240 19833 |
G.Ba | 47082 32268 46213 34273 56000 09457 |
G.Tư | 5564 0066 2488 4437 |
G.Năm | 7455 3884 3745 8018 4711 4882 |
G.Sáu | 184 517 673 |
G.Bảy | 68 19 21 48 |
Bắc Ninh - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 6000 | 4711 21 | 7082 4882 | 4643 9833 6213 4273 673 | 5564 3884 184 | 7455 3745 | 0066 4296 | 9457 4437 517 | 2268 2488 8018 68 48 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6DB14DB13DB 81489 |
G.Nhất | 16279 |
G.Nhì | 16833 13453 |
G.Ba | 33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
G.Tư | 1492 1565 5294 7895 |
G.Năm | 2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
G.Sáu | 251 694 594 |
G.Bảy | 12 54 28 90 |
Bắc Ninh - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 90 | 3341 251 | 8422 2872 1492 12 | 6833 3453 | 6064 5294 694 594 54 | 1565 7895 | 3416 7626 | 2797 9847 | 2218 4788 28 | 6279 0559 1489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|