Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 55 |
200N | 643 |
400N | 7242 9850 4578 |
1TR | 8272 |
3TR | 09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
10TR | 54486 79104 |
15TR | 47164 |
30TR | 30227 |
2Tỷ | 995470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/05/20
0 | 04 | 5 | 51 50 55 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 27 24 27 | 7 | 70 72 78 |
3 | 32 39 | 8 | 86 86 |
4 | 46 42 43 | 9 |
Quảng Bình - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 5470 | 1151 | 7242 8272 5832 | 643 | 0924 9104 7164 | 55 | 9086 9646 4486 | 4227 0227 | 4578 | 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 01 |
200N | 339 |
400N | 1823 2173 4729 |
1TR | 4543 |
3TR | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 67536 09305 |
15TR | 29682 |
30TR | 18867 |
2Tỷ | 048749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/04/20
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 23 29 | 7 | 79 73 |
3 | 36 37 30 38 39 | 8 | 82 |
4 | 49 47 43 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 01 | 9682 | 1823 2173 4543 | 0165 9305 | 7536 | 0547 9237 8867 | 5138 8698 | 339 4729 6079 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 360 |
400N | 8109 4009 7206 |
1TR | 9414 |
3TR | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
10TR | 00910 03514 |
15TR | 78891 |
30TR | 29674 |
2Tỷ | 814414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/03/20
0 | 09 09 06 02 | 5 | |
1 | 14 10 14 14 | 6 | 64 60 |
2 | 25 22 | 7 | 74 79 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 96 |
Quảng Bình - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 3240 0910 | 8891 | 02 5422 | 9414 2264 1734 3514 9674 4414 | 6125 | 7206 8796 | 8109 4009 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 24 |
200N | 161 |
400N | 8869 6160 3401 |
1TR | 4450 |
3TR | 44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
10TR | 36857 06257 |
15TR | 67810 |
30TR | 71496 |
2Tỷ | 444134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/03/20
0 | 01 | 5 | 57 57 57 51 50 |
1 | 10 18 | 6 | 69 60 61 |
2 | 27 24 | 7 | |
3 | 34 30 33 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 4450 4230 7810 | 161 3401 1251 | 3433 | 24 7244 4134 | 1496 | 8157 7727 6857 6257 | 1618 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 286 |
400N | 6908 9459 2540 |
1TR | 6392 |
3TR | 01008 47525 82253 50527 29308 99781 12280 |
10TR | 09120 45840 |
15TR | 84890 |
30TR | 17834 |
2Tỷ | 052477 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/03/20
0 | 08 08 08 | 5 | 53 59 |
1 | 6 | ||
2 | 20 25 27 | 7 | 77 |
3 | 34 | 8 | 81 80 86 |
4 | 40 40 | 9 | 90 92 93 |
Quảng Bình - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 2280 9120 5840 4890 | 9781 | 6392 | 93 2253 | 7834 | 7525 | 286 | 0527 2477 | 6908 1008 9308 | 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 102 |
400N | 0537 5984 7420 |
1TR | 1964 |
3TR | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
10TR | 28737 45593 |
15TR | 93979 |
30TR | 61637 |
2Tỷ | 215057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/03/20
0 | 02 02 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 | 7 | 79 79 71 |
3 | 37 37 39 30 37 33 | 8 | 84 |
4 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 0830 | 2871 | 102 2702 1602 | 33 5593 | 5984 1964 9094 | 0537 8737 1637 5057 | 2479 8239 3979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|