Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 594 |
400N | 6820 7747 7892 |
1TR | 0981 |
3TR | 81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
10TR | 13784 35845 |
15TR | 89131 |
30TR | 34478 |
2Tỷ | 489719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/05/20
0 | 01 09 | 5 | 52 56 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 84 81 |
4 | 45 47 44 47 | 9 | 92 94 |
Quảng Bình - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 2320 | 0981 2901 9131 | 7892 1952 | 594 3744 3784 | 5845 | 56 4056 | 7747 3347 | 4478 | 0309 9719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 289 |
400N | 4822 5584 6544 |
1TR | 4376 |
3TR | 30169 83006 66617 58869 59457 65198 45556 |
10TR | 16208 58707 |
15TR | 54275 |
30TR | 50509 |
2Tỷ | 770573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/05/20
0 | 09 08 07 06 | 5 | 57 56 51 |
1 | 17 | 6 | 69 69 |
2 | 22 | 7 | 73 75 76 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 44 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 4822 | 0573 | 5584 6544 | 4275 | 4376 3006 5556 | 6617 9457 8707 | 5198 6208 | 289 0169 8869 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 55 |
200N | 643 |
400N | 7242 9850 4578 |
1TR | 8272 |
3TR | 09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
10TR | 54486 79104 |
15TR | 47164 |
30TR | 30227 |
2Tỷ | 995470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/05/20
0 | 04 | 5 | 51 50 55 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 27 24 27 | 7 | 70 72 78 |
3 | 32 39 | 8 | 86 86 |
4 | 46 42 43 | 9 |
Quảng Bình - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 5470 | 1151 | 7242 8272 5832 | 643 | 0924 9104 7164 | 55 | 9086 9646 4486 | 4227 0227 | 4578 | 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 01 |
200N | 339 |
400N | 1823 2173 4729 |
1TR | 4543 |
3TR | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 67536 09305 |
15TR | 29682 |
30TR | 18867 |
2Tỷ | 048749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/04/20
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 23 29 | 7 | 79 73 |
3 | 36 37 30 38 39 | 8 | 82 |
4 | 49 47 43 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 01 | 9682 | 1823 2173 4543 | 0165 9305 | 7536 | 0547 9237 8867 | 5138 8698 | 339 4729 6079 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 360 |
400N | 8109 4009 7206 |
1TR | 9414 |
3TR | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
10TR | 00910 03514 |
15TR | 78891 |
30TR | 29674 |
2Tỷ | 814414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/03/20
0 | 09 09 06 02 | 5 | |
1 | 14 10 14 14 | 6 | 64 60 |
2 | 25 22 | 7 | 74 79 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 96 |
Quảng Bình - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 3240 0910 | 8891 | 02 5422 | 9414 2264 1734 3514 9674 4414 | 6125 | 7206 8796 | 8109 4009 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 24 |
200N | 161 |
400N | 8869 6160 3401 |
1TR | 4450 |
3TR | 44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
10TR | 36857 06257 |
15TR | 67810 |
30TR | 71496 |
2Tỷ | 444134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/03/20
0 | 01 | 5 | 57 57 57 51 50 |
1 | 10 18 | 6 | 69 60 61 |
2 | 27 24 | 7 | |
3 | 34 30 33 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 4450 4230 7810 | 161 3401 1251 | 3433 | 24 7244 4134 | 1496 | 8157 7727 6857 6257 | 1618 | 8869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|