Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T03 |
100N | 85 |
200N | 212 |
400N | 4228 2187 8936 |
1TR | 5834 |
3TR | 20732 46781 32873 23413 80172 66916 16055 |
10TR | 72153 70492 |
15TR | 64102 |
30TR | 13956 |
2Tỷ | 883005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/03/15
0 | 05 02 | 5 | 56 53 55 |
1 | 13 16 12 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 73 72 |
3 | 32 34 36 | 8 | 81 87 85 |
4 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 04/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6781 | 212 0732 0172 0492 4102 | 2873 3413 2153 | 5834 | 85 6055 3005 | 8936 6916 3956 | 2187 | 4228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T02 |
100N | 19 |
200N | 599 |
400N | 7346 9941 5146 |
1TR | 3560 |
3TR | 06133 60733 66952 97870 71268 07685 56650 |
10TR | 25904 66837 |
15TR | 24575 |
30TR | 52691 |
2Tỷ | 068803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/02/15
0 | 03 04 | 5 | 52 50 |
1 | 19 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 75 70 | |
3 | 37 33 33 | 8 | 85 |
4 | 46 41 46 | 9 | 91 99 |
Sóc Trăng - 25/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3560 7870 6650 | 9941 2691 | 6952 | 6133 0733 8803 | 5904 | 7685 4575 | 7346 5146 | 6837 | 1268 | 19 599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T02 |
100N | 59 |
200N | 548 |
400N | 7311 6372 8153 |
1TR | 9743 |
3TR | 32145 21981 91834 98038 61342 47446 17297 |
10TR | 78235 44185 |
15TR | 04173 |
30TR | 56942 |
2Tỷ | 649184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/02/15
0 | 5 | 53 59 | |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 35 34 38 | 8 | 84 85 81 |
4 | 42 45 42 46 43 48 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 18/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7311 1981 | 6372 1342 6942 | 8153 9743 4173 | 1834 9184 | 2145 8235 4185 | 7446 | 7297 | 548 8038 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 57 |
200N | 038 |
400N | 8603 9243 0822 |
1TR | 2643 |
3TR | 44854 12226 20256 62371 86186 91292 27797 |
10TR | 65121 89663 |
15TR | 95696 |
30TR | 65300 |
2Tỷ | 020678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/02/15
0 | 00 03 | 5 | 54 56 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 26 22 | 7 | 78 71 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 43 43 | 9 | 96 92 97 |
Sóc Trăng - 11/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 2371 5121 | 0822 1292 | 8603 9243 2643 9663 | 4854 | 2226 0256 6186 5696 | 57 7797 | 038 0678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T02 |
100N | 68 |
200N | 082 |
400N | 2258 0152 5138 |
1TR | 8527 |
3TR | 91751 05489 91137 26503 45149 70155 58047 |
10TR | 68615 86950 |
15TR | 12743 |
30TR | 75572 |
2Tỷ | 191654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/02/15
0 | 03 | 5 | 54 50 51 55 58 52 |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 37 38 | 8 | 89 82 |
4 | 43 49 47 | 9 |
Sóc Trăng - 04/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 1751 | 082 0152 5572 | 6503 2743 | 1654 | 0155 8615 | 8527 1137 8047 | 68 2258 5138 | 5489 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T01 |
100N | 66 |
200N | 585 |
400N | 4433 2445 5046 |
1TR | 0546 |
3TR | 69952 09222 58961 11027 75824 21325 11571 |
10TR | 25596 52178 |
15TR | 75367 |
30TR | 17212 |
2Tỷ | 140022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/01/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 12 | 6 | 67 61 66 |
2 | 22 22 27 24 25 | 7 | 78 71 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 46 45 46 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 28/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8961 1571 | 9952 9222 7212 0022 | 4433 | 5824 | 585 2445 1325 | 66 5046 0546 5596 | 1027 5367 | 2178 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|