Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 22 |
200N | 204 |
400N | 7707 6149 0096 |
1TR | 5431 |
3TR | 07563 07780 63533 68095 96755 67372 28948 |
10TR | 57816 91749 |
15TR | 14549 |
30TR | 65664 |
2Tỷ | 018989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/04/18
0 | 07 04 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 64 63 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 33 31 | 8 | 89 80 |
4 | 49 49 48 49 | 9 | 95 96 |
Sóc Trăng - 18/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7780 | 5431 | 22 7372 | 7563 3533 | 204 5664 | 8095 6755 | 0096 7816 | 7707 | 8948 | 6149 1749 4549 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 81 |
200N | 316 |
400N | 9112 1386 0040 |
1TR | 6681 |
3TR | 38027 71535 87517 74582 69639 86225 76782 |
10TR | 96958 72280 |
15TR | 64466 |
30TR | 06202 |
2Tỷ | 250109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/04/18
0 | 09 02 | 5 | 58 |
1 | 17 12 16 | 6 | 66 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 80 82 82 81 86 81 |
4 | 40 | 9 |
Sóc Trăng - 11/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 2280 | 81 6681 | 9112 4582 6782 6202 | 1535 6225 | 316 1386 4466 | 8027 7517 | 6958 | 9639 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 53 |
200N | 543 |
400N | 8445 5884 6618 |
1TR | 1653 |
3TR | 38834 63932 75415 08608 69814 57620 10719 |
10TR | 19074 70397 |
15TR | 88979 |
30TR | 63168 |
2Tỷ | 391989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/04/18
0 | 08 | 5 | 53 53 |
1 | 15 14 19 18 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 79 74 |
3 | 34 32 | 8 | 89 84 |
4 | 45 43 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 04/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 | 3932 | 53 543 1653 | 5884 8834 9814 9074 | 8445 5415 | 0397 | 6618 8608 3168 | 0719 8979 1989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 69 |
200N | 684 |
400N | 2447 4680 9969 |
1TR | 3091 |
3TR | 41183 54523 86358 56085 36618 52657 19256 |
10TR | 57131 46731 |
15TR | 85258 |
30TR | 84436 |
2Tỷ | 404486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/03/18
0 | 5 | 58 58 57 56 | |
1 | 18 | 6 | 69 69 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 36 31 31 | 8 | 86 83 85 80 84 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 28/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 | 3091 7131 6731 | 1183 4523 | 684 | 6085 | 9256 4436 4486 | 2447 2657 | 6358 6618 5258 | 69 9969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 54 |
200N | 712 |
400N | 2185 4331 6319 |
1TR | 6657 |
3TR | 54796 31959 52559 60433 90245 83437 74751 |
10TR | 37483 86511 |
15TR | 53362 |
30TR | 55201 |
2Tỷ | 476514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/03/18
0 | 01 | 5 | 59 59 51 57 54 |
1 | 14 11 19 12 | 6 | 62 |
2 | 7 | ||
3 | 33 37 31 | 8 | 83 85 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 21/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4331 4751 6511 5201 | 712 3362 | 0433 7483 | 54 6514 | 2185 0245 | 4796 | 6657 3437 | 6319 1959 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 88 |
200N | 785 |
400N | 6667 5404 7581 |
1TR | 6585 |
3TR | 92585 50322 01645 80006 99776 16919 61000 |
10TR | 45736 08530 |
15TR | 92450 |
30TR | 65523 |
2Tỷ | 776454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/03/18
0 | 06 00 04 | 5 | 54 50 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 22 | 7 | 76 |
3 | 36 30 | 8 | 85 85 81 85 88 |
4 | 45 | 9 |
Sóc Trăng - 14/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 8530 2450 | 7581 | 0322 | 5523 | 5404 6454 | 785 6585 2585 1645 | 0006 9776 5736 | 6667 | 88 | 6919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|