Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 10 |
200N | 754 |
400N | 4415 9447 2636 |
1TR | 7380 |
3TR | 92550 01122 72791 39788 68306 56386 44189 |
10TR | 53589 64948 |
15TR | 96631 |
30TR | 39413 |
2Tỷ | 717533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/10/23
0 | 06 | 5 | 50 54 |
1 | 13 15 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 31 36 | 8 | 89 88 86 89 80 |
4 | 48 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7380 2550 | 2791 6631 | 1122 | 9413 7533 | 754 | 4415 | 2636 8306 6386 | 9447 | 9788 4948 | 4189 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 69 |
200N | 248 |
400N | 4924 2841 7660 |
1TR | 8465 |
3TR | 35923 35902 07437 52229 83406 44333 55607 |
10TR | 42009 68239 |
15TR | 82345 |
30TR | 75993 |
2Tỷ | 464744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/10/23
0 | 09 02 06 07 | 5 | |
1 | 6 | 65 60 69 | |
2 | 23 29 24 | 7 | |
3 | 39 37 33 | 8 | |
4 | 44 45 41 48 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 11/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7660 | 2841 | 5902 | 5923 4333 5993 | 4924 4744 | 8465 2345 | 3406 | 7437 5607 | 248 | 69 2229 2009 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 00 |
200N | 054 |
400N | 3578 6292 4910 |
1TR | 6139 |
3TR | 38263 80228 07119 70090 53860 04016 33320 |
10TR | 30960 27956 |
15TR | 83015 |
30TR | 37926 |
2Tỷ | 462624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/10/23
0 | 00 | 5 | 56 54 |
1 | 15 19 16 10 | 6 | 60 63 60 |
2 | 24 26 28 20 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 9 | 90 92 |
Sóc Trăng - 04/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4910 0090 3860 3320 0960 | 6292 | 8263 | 054 2624 | 3015 | 4016 7956 7926 | 3578 0228 | 6139 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 64 |
200N | 644 |
400N | 1244 6733 8516 |
1TR | 5424 |
3TR | 56957 65820 63895 01399 63697 37257 50979 |
10TR | 18132 36574 |
15TR | 47619 |
30TR | 71254 |
2Tỷ | 166893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 27/09/23
0 | 5 | 54 57 57 | |
1 | 19 16 | 6 | 64 |
2 | 20 24 | 7 | 74 79 |
3 | 32 33 | 8 | |
4 | 44 44 | 9 | 93 95 99 97 |
Sóc Trăng - 27/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 | 8132 | 6733 6893 | 64 644 1244 5424 6574 1254 | 3895 | 8516 | 6957 3697 7257 | 1399 0979 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 62 |
200N | 274 |
400N | 3796 7432 4024 |
1TR | 9086 |
3TR | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
10TR | 69058 99727 |
15TR | 98928 |
30TR | 77386 |
2Tỷ | 827568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/09/23
0 | 07 03 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 68 62 |
2 | 28 27 24 | 7 | 71 74 |
3 | 36 32 | 8 | 86 85 86 |
4 | 9 | 91 96 |
Sóc Trăng - 20/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7291 1771 | 62 7432 | 1103 | 274 4024 | 2485 | 3796 9086 0216 5836 7386 | 4507 9727 | 9058 8928 7568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 16 |
200N | 880 |
400N | 6335 3847 7244 |
1TR | 0672 |
3TR | 88829 03930 33412 51828 15840 00578 71049 |
10TR | 08874 65583 |
15TR | 54460 |
30TR | 26825 |
2Tỷ | 079202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/09/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 12 16 | 6 | 60 |
2 | 25 29 28 | 7 | 74 78 72 |
3 | 30 35 | 8 | 83 80 |
4 | 40 49 47 44 | 9 |
Sóc Trăng - 13/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 3930 5840 4460 | 0672 3412 9202 | 5583 | 7244 8874 | 6335 6825 | 16 | 3847 | 1828 0578 | 8829 1049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|