Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 51 |
200N | 022 |
400N | 3533 7340 2641 |
1TR | 8944 |
3TR | 57388 56852 49939 31029 32541 06859 88455 |
10TR | 48904 93436 |
15TR | 61554 |
30TR | 50192 |
2Tỷ | 574049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/05/15
0 | 04 | 5 | 54 52 59 55 51 |
1 | 6 | ||
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 36 39 33 | 8 | 88 |
4 | 49 41 44 40 41 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 51 2641 2541 | 022 6852 0192 | 3533 | 8944 8904 1554 | 8455 | 3436 | 7388 | 9939 1029 6859 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 45 |
200N | 923 |
400N | 3679 3482 5530 |
1TR | 5621 |
3TR | 16873 30534 90824 29630 90283 39179 60264 |
10TR | 95435 46451 |
15TR | 62104 |
30TR | 47336 |
2Tỷ | 966595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/05/15
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 24 21 23 | 7 | 73 79 79 |
3 | 36 35 34 30 30 | 8 | 83 82 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 9630 | 5621 6451 | 3482 | 923 6873 0283 | 0534 0824 0264 2104 | 45 5435 6595 | 7336 | 3679 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 16 |
200N | 882 |
400N | 7024 2271 9272 |
1TR | 4830 |
3TR | 60159 95081 42253 52820 47400 75041 85527 |
10TR | 48061 04173 |
15TR | 68282 |
30TR | 84069 |
2Tỷ | 315113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/05/15
0 | 00 | 5 | 59 53 |
1 | 13 16 | 6 | 69 61 |
2 | 20 27 24 | 7 | 73 71 72 |
3 | 30 | 8 | 82 81 82 |
4 | 41 | 9 |
Sóc Trăng - 06/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 2820 7400 | 2271 5081 5041 8061 | 882 9272 8282 | 2253 4173 5113 | 7024 | 16 | 5527 | 0159 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 49 |
200N | 545 |
400N | 2921 4910 0019 |
1TR | 5137 |
3TR | 10987 07850 63272 24514 85769 14072 52993 |
10TR | 74622 03245 |
15TR | 29880 |
30TR | 68607 |
2Tỷ | 180905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/04/15
0 | 05 07 | 5 | 50 |
1 | 14 10 19 | 6 | 69 |
2 | 22 21 | 7 | 72 72 |
3 | 37 | 8 | 80 87 |
4 | 45 45 49 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 7850 9880 | 2921 | 3272 4072 4622 | 2993 | 4514 | 545 3245 0905 | 5137 0987 8607 | 49 0019 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 75 |
200N | 029 |
400N | 0252 9244 2350 |
1TR | 1048 |
3TR | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
10TR | 73677 74192 |
15TR | 32665 |
30TR | 17871 |
2Tỷ | 982342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/04/15
0 | 5 | 56 56 52 50 | |
1 | 18 16 18 | 6 | 65 |
2 | 29 | 7 | 71 77 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 40 48 44 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 0340 | 7871 | 0252 4192 2342 | 9244 | 75 2665 | 5556 2316 7956 | 3677 | 1048 4918 6518 | 029 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 98 |
200N | 433 |
400N | 5069 3034 8226 |
1TR | 5301 |
3TR | 33239 67212 35674 58861 26627 74640 57217 |
10TR | 81967 25787 |
15TR | 87801 |
30TR | 37709 |
2Tỷ | 731596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/04/15
0 | 09 01 01 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 67 61 69 |
2 | 27 26 | 7 | 74 |
3 | 39 34 33 | 8 | 87 |
4 | 40 | 9 | 96 98 |
Sóc Trăng - 15/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 5301 8861 7801 | 7212 | 433 | 3034 5674 | 8226 1596 | 6627 7217 1967 5787 | 98 | 5069 3239 7709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|