Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 10 |
200N | 739 |
400N | 7926 8289 7558 |
1TR | 9239 |
3TR | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 |
10TR | 17527 65201 |
15TR | 40012 |
30TR | 44432 |
2Tỷ | 175995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/05/23
0 | 01 09 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 24 23 23 26 | 7 | 72 |
3 | 32 39 39 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7841 5201 | 0672 0012 4432 | 2523 7223 | 2324 | 5995 | 7926 | 7527 | 7558 | 739 8289 9239 2769 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 08 |
200N | 252 |
400N | 2003 5546 9755 |
1TR | 9890 |
3TR | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 |
10TR | 33518 83903 |
15TR | 11573 |
30TR | 76162 |
2Tỷ | 714995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/04/23
0 | 03 09 03 08 | 5 | 55 52 |
1 | 18 | 6 | 62 61 |
2 | 27 25 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 46 46 | 9 | 95 90 90 |
Tây Ninh - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 5590 | 5071 1461 | 252 6162 | 2003 3903 1573 | 9755 6525 4995 | 5546 5846 | 7827 | 08 3518 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 70 |
200N | 915 |
400N | 7748 7256 9385 |
1TR | 9895 |
3TR | 22744 75877 39522 23142 46101 75760 83116 |
10TR | 47897 65516 |
15TR | 68455 |
30TR | 27683 |
2Tỷ | 798649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/23
0 | 01 | 5 | 55 56 |
1 | 16 16 15 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 49 44 42 48 | 9 | 97 95 |
Tây Ninh - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5760 | 6101 | 9522 3142 | 7683 | 2744 | 915 9385 9895 8455 | 7256 3116 5516 | 5877 7897 | 7748 | 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 90 |
200N | 735 |
400N | 2380 7547 2789 |
1TR | 6640 |
3TR | 11653 05424 49437 30190 05221 14719 60387 |
10TR | 95114 04353 |
15TR | 23528 |
30TR | 88665 |
2Tỷ | 919852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/23
0 | 5 | 52 53 53 | |
1 | 14 19 | 6 | 65 |
2 | 28 24 21 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 87 80 89 |
4 | 40 47 | 9 | 90 90 |
Tây Ninh - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2380 6640 0190 | 5221 | 9852 | 1653 4353 | 5424 5114 | 735 8665 | 7547 9437 0387 | 3528 | 2789 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 32 |
200N | 890 |
400N | 8655 8654 3089 |
1TR | 1713 |
3TR | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 |
10TR | 46447 33106 |
15TR | 71424 |
30TR | 09778 |
2Tỷ | 061675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/04/23
0 | 06 | 5 | 55 54 |
1 | 11 10 13 | 6 | 68 |
2 | 24 27 | 7 | 75 78 73 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 47 43 | 9 | 92 90 |
Tây Ninh - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 2510 | 3211 | 32 9592 | 1713 2873 4543 | 8654 1424 | 8655 1675 | 3106 | 4027 6447 | 5668 9778 | 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 3716 8378 0889 |
1TR | 7990 |
3TR | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 |
10TR | 34911 86574 |
15TR | 48182 |
30TR | 34483 |
2Tỷ | 335586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/03/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 74 78 73 | |
3 | 38 32 38 | 8 | 86 83 82 86 82 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 |
Tây Ninh - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 5740 | 4911 | 6582 1232 8182 | 373 4483 | 6574 | 3716 1686 5586 | 97 | 8378 1038 1308 7138 | 0889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|