Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 70 |
200N | 915 |
400N | 7748 7256 9385 |
1TR | 9895 |
3TR | 22744 75877 39522 23142 46101 75760 83116 |
10TR | 47897 65516 |
15TR | 68455 |
30TR | 27683 |
2Tỷ | 798649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/23
0 | 01 | 5 | 55 56 |
1 | 16 16 15 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 49 44 42 48 | 9 | 97 95 |
Tây Ninh - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5760 | 6101 | 9522 3142 | 7683 | 2744 | 915 9385 9895 8455 | 7256 3116 5516 | 5877 7897 | 7748 | 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 90 |
200N | 735 |
400N | 2380 7547 2789 |
1TR | 6640 |
3TR | 11653 05424 49437 30190 05221 14719 60387 |
10TR | 95114 04353 |
15TR | 23528 |
30TR | 88665 |
2Tỷ | 919852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/23
0 | 5 | 52 53 53 | |
1 | 14 19 | 6 | 65 |
2 | 28 24 21 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 87 80 89 |
4 | 40 47 | 9 | 90 90 |
Tây Ninh - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2380 6640 0190 | 5221 | 9852 | 1653 4353 | 5424 5114 | 735 8665 | 7547 9437 0387 | 3528 | 2789 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 32 |
200N | 890 |
400N | 8655 8654 3089 |
1TR | 1713 |
3TR | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 |
10TR | 46447 33106 |
15TR | 71424 |
30TR | 09778 |
2Tỷ | 061675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/04/23
0 | 06 | 5 | 55 54 |
1 | 11 10 13 | 6 | 68 |
2 | 24 27 | 7 | 75 78 73 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 47 43 | 9 | 92 90 |
Tây Ninh - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 2510 | 3211 | 32 9592 | 1713 2873 4543 | 8654 1424 | 8655 1675 | 3106 | 4027 6447 | 5668 9778 | 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 3716 8378 0889 |
1TR | 7990 |
3TR | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 |
10TR | 34911 86574 |
15TR | 48182 |
30TR | 34483 |
2Tỷ | 335586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/03/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 74 78 73 | |
3 | 38 32 38 | 8 | 86 83 82 86 82 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 |
Tây Ninh - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 5740 | 4911 | 6582 1232 8182 | 373 4483 | 6574 | 3716 1686 5586 | 97 | 8378 1038 1308 7138 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 15 |
200N | 071 |
400N | 0514 7887 0958 |
1TR | 3637 |
3TR | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 |
10TR | 67172 69186 |
15TR | 53801 |
30TR | 53829 |
2Tỷ | 453954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/03/23
0 | 01 | 5 | 54 53 53 58 |
1 | 14 15 | 6 | 66 |
2 | 29 20 24 | 7 | 72 71 |
3 | 30 37 | 8 | 86 87 |
4 | 49 | 9 |
Tây Ninh - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 2520 | 071 3801 | 7172 | 3553 1953 | 0514 7724 3954 | 15 | 7166 9186 | 7887 3637 | 0958 | 5149 3829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 63 |
200N | 376 |
400N | 0502 5845 3506 |
1TR | 6800 |
3TR | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 |
10TR | 08958 13633 |
15TR | 32091 |
30TR | 13364 |
2Tỷ | 447004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/03/23
0 | 04 09 01 00 02 06 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 63 63 | |
2 | 26 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 | 91 95 |
Tây Ninh - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 | 8101 2091 | 0502 | 63 7063 3633 | 3364 7004 | 5845 4795 2345 | 376 3506 9326 3526 | 8958 | 9609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|