Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 15 |
200N | 641 |
400N | 2978 7385 9457 |
1TR | 8219 |
3TR | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 |
10TR | 49754 79153 |
15TR | 88016 |
30TR | 56289 |
2Tỷ | 183809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/04/21
0 | 09 | 5 | 54 53 55 57 |
1 | 16 19 15 | 6 | 68 |
2 | 7 | 76 79 78 | |
3 | 34 35 36 | 8 | 89 85 |
4 | 41 | 9 |
Tây Ninh - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
641 | 9153 | 5934 9754 | 15 7385 3435 6355 | 7176 6436 8016 | 9457 | 2978 8968 | 8219 1379 6289 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 99 |
200N | 827 |
400N | 2557 0087 2769 |
1TR | 6767 |
3TR | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 |
10TR | 32549 84753 |
15TR | 63476 |
30TR | 37407 |
2Tỷ | 612449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/04/21
0 | 07 | 5 | 53 55 57 |
1 | 14 | 6 | 67 69 |
2 | 29 22 27 | 7 | 76 71 |
3 | 30 34 | 8 | 87 |
4 | 49 49 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 | 9371 | 1622 | 4753 | 3514 9534 | 5255 | 3476 | 827 2557 0087 6767 7407 | 99 2769 3029 2549 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 63 |
200N | 093 |
400N | 7075 1590 5200 |
1TR | 0683 |
3TR | 41508 81975 69319 09352 93147 90872 01280 |
10TR | 37575 36362 |
15TR | 78844 |
30TR | 48520 |
2Tỷ | 097929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/03/21
0 | 08 00 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 62 63 |
2 | 29 20 | 7 | 75 75 72 75 |
3 | 8 | 80 83 | |
4 | 44 47 | 9 | 90 93 |
Tây Ninh - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 5200 1280 8520 | 9352 0872 6362 | 63 093 0683 | 8844 | 7075 1975 7575 | 3147 | 1508 | 9319 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 29 |
200N | 083 |
400N | 9688 6420 0542 |
1TR | 1397 |
3TR | 00249 72708 69138 34462 78404 43307 52420 |
10TR | 31147 54118 |
15TR | 52658 |
30TR | 85446 |
2Tỷ | 275782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/03/21
0 | 08 04 07 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 20 20 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 88 83 |
4 | 46 47 49 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 2420 | 0542 4462 5782 | 083 | 8404 | 5446 | 1397 3307 1147 | 9688 2708 9138 4118 2658 | 29 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 68 |
200N | 772 |
400N | 8867 6238 3555 |
1TR | 5721 |
3TR | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 |
10TR | 49078 33558 |
15TR | 51311 |
30TR | 69736 |
2Tỷ | 513476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/03/21
0 | 08 | 5 | 58 54 55 |
1 | 11 16 | 6 | 63 67 68 |
2 | 22 21 | 7 | 76 78 72 |
3 | 36 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5721 1311 | 772 8722 | 1163 | 3454 7084 | 3555 | 9616 0696 9736 3476 | 8867 | 68 6238 9708 9078 3558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 93 |
200N | 454 |
400N | 6253 1649 6872 |
1TR | 4000 |
3TR | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 |
10TR | 17129 90499 |
15TR | 03828 |
30TR | 39002 |
2Tỷ | 962910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/03/21
0 | 02 00 00 | 5 | 58 53 54 |
1 | 10 18 | 6 | 67 |
2 | 28 29 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 99 99 93 |
Tây Ninh - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 6700 2910 | 6872 9002 | 93 6253 | 454 | 4486 | 8667 | 5658 5718 3828 | 1649 6339 9199 7129 0499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|