Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 68 |
200N | 844 |
400N | 0486 8639 6764 |
1TR | 1109 |
3TR | 61862 49159 49204 66284 67422 94890 48089 |
10TR | 14907 20755 |
15TR | 70952 |
30TR | 13793 |
2Tỷ | 349007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/05/13
0 | 07 07 04 09 | 5 | 52 55 59 |
1 | 6 | 62 64 68 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 89 86 |
4 | 44 | 9 | 93 90 |
Tây Ninh - 16/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 | 1862 7422 0952 | 3793 | 844 6764 9204 6284 | 0755 | 0486 | 4907 9007 | 68 | 8639 1109 9159 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 20 |
200N | 835 |
400N | 4095 9109 7261 |
1TR | 3531 |
3TR | 36734 19226 87788 74325 93395 85568 14005 |
10TR | 53952 74941 |
15TR | 60868 |
30TR | 17693 |
2Tỷ | 336439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/13
0 | 05 09 | 5 | 52 |
1 | 6 | 68 68 61 | |
2 | 26 25 20 | 7 | |
3 | 39 34 31 35 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 93 95 95 |
Tây Ninh - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 7261 3531 4941 | 3952 | 7693 | 6734 | 835 4095 4325 3395 4005 | 9226 | 7788 5568 0868 | 9109 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 60 |
200N | 774 |
400N | 0692 6578 1192 |
1TR | 5866 |
3TR | 09623 86298 64540 72042 83224 36421 57423 |
10TR | 35773 14839 |
15TR | 49871 |
30TR | 28409 |
2Tỷ | 219224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/05/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 24 23 24 21 23 | 7 | 71 73 78 74 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 40 42 | 9 | 98 92 92 |
Tây Ninh - 02/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4540 | 6421 9871 | 0692 1192 2042 | 9623 7423 5773 | 774 3224 9224 | 5866 | 6578 6298 | 4839 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 47 |
200N | 731 |
400N | 5555 0175 0936 |
1TR | 4993 |
3TR | 37278 23714 54008 12456 40735 47834 53987 |
10TR | 30059 88059 |
15TR | 42689 |
30TR | 39678 |
2Tỷ | 803830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/13
0 | 08 | 5 | 59 59 56 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 78 78 75 | |
3 | 30 35 34 36 31 | 8 | 89 87 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 | 731 | 4993 | 3714 7834 | 5555 0175 0735 | 0936 2456 | 47 3987 | 7278 4008 9678 | 0059 8059 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 95 |
200N | 959 |
400N | 4263 8566 6610 |
1TR | 6585 |
3TR | 23941 22646 29428 75355 04067 99988 29686 |
10TR | 22000 48825 |
15TR | 08448 |
30TR | 46089 |
2Tỷ | 196786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/13
0 | 00 | 5 | 55 59 |
1 | 10 | 6 | 67 63 66 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 8 | 86 89 88 86 85 | |
4 | 48 41 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 2000 | 3941 | 4263 | 95 6585 5355 8825 | 8566 2646 9686 6786 | 4067 | 9428 9988 8448 | 959 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 28 |
200N | 911 |
400N | 1796 3624 7129 |
1TR | 5135 |
3TR | 68313 28273 93609 44140 16012 24171 21118 |
10TR | 71819 66270 |
15TR | 82177 |
30TR | 62653 |
2Tỷ | 673119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/13
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 19 13 12 18 11 | 6 | |
2 | 24 29 28 | 7 | 77 70 73 71 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 6270 | 911 4171 | 6012 | 8313 8273 2653 | 3624 | 5135 | 1796 | 2177 | 28 1118 | 7129 3609 1819 3119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|