Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 31 |
200N | 903 |
400N | 9073 5354 2752 |
1TR | 5055 |
3TR | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 |
10TR | 43269 43338 |
15TR | 46710 |
30TR | 00251 |
2Tỷ | 902355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/01/22
0 | 06 03 | 5 | 55 51 55 59 55 54 52 |
1 | 10 | 6 | 69 67 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 38 30 31 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 9990 6710 | 31 0251 | 2752 | 903 9073 | 5354 9824 | 5055 2155 2355 | 6606 | 3867 | 3338 | 3859 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 44 |
200N | 977 |
400N | 1914 3278 4322 |
1TR | 7175 |
3TR | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 |
10TR | 78495 08844 |
15TR | 91119 |
30TR | 89835 |
2Tỷ | 479371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/01/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 19 12 14 | 6 | |
2 | 28 22 | 7 | 71 79 75 78 77 |
3 | 35 32 31 | 8 | 80 |
4 | 44 44 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 4531 9371 | 4322 6232 5712 | 44 1914 8844 | 7175 8495 9835 | 977 8957 | 3278 4828 | 9179 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 2653 5083 4014 |
1TR | 6055 |
3TR | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 |
10TR | 36063 52394 |
15TR | 86652 |
30TR | 04341 |
2Tỷ | 859725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/01/22
0 | 02 06 | 5 | 52 55 53 |
1 | 19 14 | 6 | 63 62 68 |
2 | 25 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 48 | 9 | 94 95 |
Tây Ninh - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4341 | 7662 6702 6652 | 2653 5083 6063 | 4014 4724 2394 | 6055 2795 9725 | 106 | 6177 | 68 6948 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 75 |
200N | 203 |
400N | 2091 6856 1603 |
1TR | 6213 |
3TR | 43327 78867 24579 00260 31690 97352 00285 |
10TR | 62759 06681 |
15TR | 86141 |
30TR | 66366 |
2Tỷ | 119717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/12/21
0 | 03 03 | 5 | 59 52 56 |
1 | 17 13 | 6 | 66 67 60 |
2 | 27 | 7 | 79 75 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 41 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 1690 | 2091 6681 6141 | 7352 | 203 1603 6213 | 75 0285 | 6856 6366 | 3327 8867 9717 | 4579 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 12 |
200N | 238 |
400N | 1802 1592 0988 |
1TR | 6156 |
3TR | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 |
10TR | 08880 39372 |
15TR | 17226 |
30TR | 79699 |
2Tỷ | 479810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/12/21
0 | 08 02 | 5 | 58 56 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 72 79 |
3 | 36 38 | 8 | 80 88 |
4 | 42 42 | 9 | 99 92 |
Tây Ninh - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9810 | 12 1802 1592 3342 5442 9372 | 0324 | 6156 7736 7226 | 238 0988 9408 0058 | 4279 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 25 |
200N | 553 |
400N | 2029 0211 2181 |
1TR | 4146 |
3TR | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 |
10TR | 39742 01773 |
15TR | 73189 |
30TR | 33312 |
2Tỷ | 395180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/12/21
0 | 03 | 5 | 57 53 |
1 | 12 11 | 6 | |
2 | 28 20 29 25 | 7 | 73 71 70 |
3 | 36 | 8 | 80 89 81 |
4 | 42 46 | 9 |
Tây Ninh - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 5420 5180 | 0211 2181 0971 | 9742 3312 | 553 3003 1773 | 25 | 4146 3636 | 2457 | 6328 | 2029 3189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|