Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV07 |
100N | 17 |
200N | 171 |
400N | 8468 5812 8101 |
1TR | 0943 |
3TR | 58777 53323 87422 11759 23736 10013 18709 |
10TR | 24374 65136 |
15TR | 84910 |
30TR | 12997 |
2Tỷ | 037914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/02/21
0 | 09 01 | 5 | 59 |
1 | 14 10 13 12 17 | 6 | 68 |
2 | 23 22 | 7 | 74 77 71 |
3 | 36 36 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 12/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 171 8101 | 5812 7422 | 0943 3323 0013 | 4374 7914 | 3736 5136 | 17 8777 2997 | 8468 | 1759 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV06 |
100N | 29 |
200N | 764 |
400N | 4984 3712 3815 |
1TR | 6091 |
3TR | 71006 53316 27652 12661 91165 92747 59500 |
10TR | 30367 53566 |
15TR | 26886 |
30TR | 83782 |
2Tỷ | 089039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/02/21
0 | 06 00 | 5 | 52 |
1 | 16 12 15 | 6 | 67 66 61 65 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 82 86 84 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 05/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 | 6091 2661 | 3712 7652 3782 | 764 4984 | 3815 1165 | 1006 3316 3566 6886 | 2747 0367 | 29 9039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV05 |
100N | 49 |
200N | 520 |
400N | 5745 0552 4958 |
1TR | 0595 |
3TR | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 |
10TR | 30767 51003 |
15TR | 19528 |
30TR | 07257 |
2Tỷ | 861304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/01/21
0 | 04 03 | 5 | 57 57 52 58 |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 28 20 29 20 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 48 45 49 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 29/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 0330 8220 | 0552 | 3083 1003 | 1304 | 5745 0595 | 4366 | 2557 0767 7257 | 4958 1248 9528 | 49 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV04 |
100N | 23 |
200N | 744 |
400N | 0682 4317 4744 |
1TR | 2048 |
3TR | 85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 |
10TR | 94840 96325 |
15TR | 32842 |
30TR | 61304 |
2Tỷ | 284087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/01/21
0 | 04 00 05 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 26 23 | 7 | |
3 | 8 | 87 82 | |
4 | 42 40 45 44 49 48 44 44 | 9 |
Trà Vinh - 22/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 7200 4840 | 0682 2842 | 23 | 744 4744 7044 1304 | 5845 6105 6325 | 3126 | 4317 4087 | 2048 | 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV03 |
100N | 61 |
200N | 621 |
400N | 3046 3563 9737 |
1TR | 5696 |
3TR | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
10TR | 48021 43255 |
15TR | 47614 |
30TR | 01440 |
2Tỷ | 295088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/01/21
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 68 63 63 61 |
2 | 21 28 21 | 7 | |
3 | 36 37 | 8 | 88 86 89 |
4 | 40 46 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 61 621 8021 | 3563 2763 | 7614 | 3255 | 3046 5696 9186 6436 | 9737 0807 | 3968 4128 5088 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV02 |
100N | 54 |
200N | 521 |
400N | 9168 3311 7063 |
1TR | 3164 |
3TR | 55300 30923 40485 14652 45643 10363 68733 |
10TR | 61690 24666 |
15TR | 94411 |
30TR | 55139 |
2Tỷ | 559616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/01/21
0 | 00 | 5 | 52 54 |
1 | 16 11 11 | 6 | 66 63 64 68 63 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 08/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 1690 | 521 3311 4411 | 4652 | 7063 0923 5643 0363 8733 | 54 3164 | 0485 | 4666 9616 | 9168 | 5139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|