Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV43 |
100N | 18 |
200N | 967 |
400N | 5185 3455 6209 |
1TR | 0691 |
3TR | 37819 79266 62136 89693 01243 05131 00819 |
10TR | 89887 26649 |
15TR | 24936 |
30TR | 51297 |
2Tỷ | 295485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/10/13
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 19 19 18 | 6 | 66 67 |
2 | 7 | ||
3 | 36 36 31 | 8 | 85 87 85 |
4 | 49 43 | 9 | 97 93 91 |
Trà Vinh - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0691 5131 | 9693 1243 | 5185 3455 5485 | 9266 2136 4936 | 967 9887 1297 | 18 | 6209 7819 0819 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV42 |
100N | 12 |
200N | 839 |
400N | 1791 8676 4909 |
1TR | 9037 |
3TR | 12517 48139 31373 91491 44374 39546 29977 |
10TR | 65694 85489 |
15TR | 20357 |
30TR | 62305 |
2Tỷ | 846447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/10/13
0 | 05 09 | 5 | 57 |
1 | 17 12 | 6 | |
2 | 7 | 73 74 77 76 | |
3 | 39 37 39 | 8 | 89 |
4 | 47 46 | 9 | 94 91 91 |
Trà Vinh - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 1491 | 12 | 1373 | 4374 5694 | 2305 | 8676 9546 | 9037 2517 9977 0357 6447 | 839 4909 8139 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV41 |
100N | 09 |
200N | 666 |
400N | 2041 5871 4755 |
1TR | 9109 |
3TR | 82939 95572 57369 61537 07531 50019 81232 |
10TR | 78207 94030 |
15TR | 28370 |
30TR | 27999 |
2Tỷ | 078685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/10/13
0 | 07 09 09 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 70 72 71 | |
3 | 30 39 37 31 32 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 8370 | 2041 5871 7531 | 5572 1232 | 4755 8685 | 666 | 1537 8207 | 09 9109 2939 7369 0019 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV40 |
100N | 34 |
200N | 282 |
400N | 1165 5029 9817 |
1TR | 3454 |
3TR | 51909 42210 33768 48479 14592 59768 09884 |
10TR | 96213 56629 |
15TR | 01401 |
30TR | 34430 |
2Tỷ | 198715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/10/13
0 | 01 09 | 5 | 54 |
1 | 15 13 10 17 | 6 | 68 68 65 |
2 | 29 29 | 7 | 79 |
3 | 30 34 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 04/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 4430 | 1401 | 282 4592 | 6213 | 34 3454 9884 | 1165 8715 | 9817 | 3768 9768 | 5029 1909 8479 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV39 |
100N | 74 |
200N | 378 |
400N | 2868 8871 7933 |
1TR | 0402 |
3TR | 07594 19278 84946 00197 94295 35173 52284 |
10TR | 48364 21861 |
15TR | 35215 |
30TR | 48393 |
2Tỷ | 473375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/09/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 61 68 |
2 | 7 | 75 78 73 71 78 74 | |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 93 94 97 95 |
Trà Vinh - 27/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8871 1861 | 0402 | 7933 5173 8393 | 74 7594 2284 8364 | 4295 5215 3375 | 4946 | 0197 | 378 2868 9278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV38 |
100N | 85 |
200N | 702 |
400N | 7426 8906 4045 |
1TR | 5662 |
3TR | 69322 86847 69838 61557 30252 33494 91098 |
10TR | 19580 77100 |
15TR | 46698 |
30TR | 56590 |
2Tỷ | 627201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/09/13
0 | 01 00 06 02 | 5 | 57 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 85 |
4 | 47 45 | 9 | 90 98 94 98 |
Trà Vinh - 20/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 7100 6590 | 7201 | 702 5662 9322 0252 | 3494 | 85 4045 | 7426 8906 | 6847 1557 | 9838 1098 6698 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|