Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV44 |
100N | 57 |
200N | 943 |
400N | 5973 1879 8792 |
1TR | 3214 |
3TR | 90407 36332 85484 74630 79356 30474 83737 |
10TR | 30538 17821 |
15TR | 99367 |
30TR | 37910 |
2Tỷ | 062743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/10/20
0 | 07 | 5 | 56 57 |
1 | 10 14 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 74 73 79 |
3 | 38 32 30 37 | 8 | 84 |
4 | 43 43 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 7910 | 7821 | 8792 6332 | 943 5973 2743 | 3214 5484 0474 | 9356 | 57 0407 3737 9367 | 0538 | 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV43 |
100N | 12 |
200N | 791 |
400N | 3366 4819 6698 |
1TR | 7342 |
3TR | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
10TR | 46373 99916 |
15TR | 28258 |
30TR | 37811 |
2Tỷ | 562446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/10/20
0 | 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 11 16 19 12 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 44 42 | 9 | 97 97 98 91 |
Trà Vinh - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 9950 | 791 5401 7811 | 12 7342 | 6373 | 3044 | 3366 9916 2446 | 2597 7397 | 6698 1938 8258 | 4819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV42 |
100N | 57 |
200N | 997 |
400N | 6210 9769 4754 |
1TR | 0075 |
3TR | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
10TR | 77883 70081 |
15TR | 15317 |
30TR | 75147 |
2Tỷ | 830889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/10/20
0 | 04 09 01 | 5 | 54 57 |
1 | 17 10 | 6 | 64 69 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 89 83 81 |
4 | 47 41 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 16/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 | 8741 4201 0081 | 7883 | 4754 2864 3804 | 0075 2135 3525 | 57 997 5317 5147 | 9769 6009 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV41 |
100N | 65 |
200N | 891 |
400N | 6479 7302 0464 |
1TR | 0191 |
3TR | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
10TR | 56401 19431 |
15TR | 61547 |
30TR | 79825 |
2Tỷ | 114560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/10/20
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 64 65 |
2 | 25 | 7 | 71 79 |
3 | 31 36 | 8 | 88 |
4 | 47 47 43 | 9 | 97 91 91 |
Trà Vinh - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 | 891 0191 1971 6401 9431 | 7302 | 7843 | 0464 | 65 9825 | 9936 | 3747 2597 1547 | 5788 9718 | 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV40 |
100N | 89 |
200N | 498 |
400N | 7983 4135 4628 |
1TR | 9360 |
3TR | 78704 79537 40897 06183 47928 58375 16749 |
10TR | 23480 48699 |
15TR | 05692 |
30TR | 20283 |
2Tỷ | 261621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/10/20
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 28 28 | 7 | 75 |
3 | 37 35 | 8 | 83 80 83 83 89 |
4 | 49 | 9 | 92 99 97 98 |
Trà Vinh - 02/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 3480 | 1621 | 5692 | 7983 6183 0283 | 8704 | 4135 8375 | 9537 0897 | 498 4628 7928 | 89 6749 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV39 |
100N | 59 |
200N | 958 |
400N | 9193 0155 0553 |
1TR | 8367 |
3TR | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 |
10TR | 95421 48542 |
15TR | 31890 |
30TR | 82049 |
2Tỷ | 711842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/09/20
0 | 5 | 55 53 58 59 | |
1 | 14 | 6 | 68 67 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 42 49 42 48 40 | 9 | 90 93 |
Trà Vinh - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 1890 | 9181 5421 | 8542 1842 | 9193 0553 | 1114 | 0155 | 8367 1267 | 958 7348 6568 | 59 0639 2049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|