Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 23 |
200N | 937 |
400N | 7858 8481 4320 |
1TR | 3359 |
3TR | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 |
10TR | 33524 13895 |
15TR | 50030 |
30TR | 15996 |
2Tỷ | 745698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/05/23
0 | 04 | 5 | 59 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 20 20 23 | 7 | 79 77 76 |
3 | 30 37 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 98 96 95 |
An Giang - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 1740 6820 0030 | 8481 | 23 | 8004 3524 | 0015 3895 | 2476 5996 | 937 4077 | 7858 5698 | 3359 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K2 |
100N | 25 |
200N | 573 |
400N | 4719 1821 2747 |
1TR | 0487 |
3TR | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 |
10TR | 86496 50157 |
15TR | 91935 |
30TR | 02541 |
2Tỷ | 379134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/05/23
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 22 29 21 25 | 7 | 73 |
3 | 34 35 30 | 8 | 89 87 |
4 | 41 47 | 9 | 96 98 |
An Giang - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 | 1821 2541 | 0522 | 573 | 1614 9134 | 25 2705 1935 | 6496 | 2747 0487 0157 | 0398 | 4719 5489 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 48 |
200N | 893 |
400N | 1782 5641 4847 |
1TR | 1158 |
3TR | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 |
10TR | 86532 30008 |
15TR | 51315 |
30TR | 50802 |
2Tỷ | 009170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/05/23
0 | 02 08 03 07 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 25 25 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 82 82 |
4 | 42 41 47 48 | 9 | 93 |
An Giang - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 | 5641 | 1782 4362 8382 4042 6532 0802 | 893 1203 | 2425 4725 1315 | 4847 3907 | 48 1158 0008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 78 |
200N | 907 |
400N | 8608 8930 4844 |
1TR | 6288 |
3TR | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 |
10TR | 85271 26487 |
15TR | 04016 |
30TR | 51826 |
2Tỷ | 509705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/04/23
0 | 05 01 08 07 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 70 78 |
3 | 36 30 | 8 | 87 86 88 |
4 | 42 44 | 9 |
An Giang - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 2350 4570 | 1401 5271 | 6442 | 4844 0624 | 9705 | 6586 3936 4016 1826 | 907 6487 | 78 8608 6288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 26 |
200N | 694 |
400N | 3416 5723 9521 |
1TR | 9839 |
3TR | 74213 38046 83242 84098 45546 33976 80317 |
10TR | 75746 11261 |
15TR | 43640 |
30TR | 53695 |
2Tỷ | 622665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/04/23
0 | 5 | ||
1 | 13 17 16 | 6 | 65 61 |
2 | 23 21 26 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 40 46 46 42 46 | 9 | 95 98 94 |
An Giang - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 | 9521 1261 | 3242 | 5723 4213 | 694 | 3695 2665 | 26 3416 8046 5546 3976 5746 | 0317 | 4098 | 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 49 |
200N | 112 |
400N | 6264 9041 5310 |
1TR | 9924 |
3TR | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 |
10TR | 78505 46564 |
15TR | 20861 |
30TR | 29908 |
2Tỷ | 323809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/04/23
0 | 09 08 05 | 5 | |
1 | 10 12 | 6 | 61 64 64 |
2 | 26 29 29 24 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | |
4 | 41 49 | 9 | 90 93 |
An Giang - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 4990 | 9041 0861 | 112 4032 | 4693 | 6264 9924 6564 | 8505 | 1826 | 8537 | 9908 | 49 1829 6929 3809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|