Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 73 |
200N | 547 |
400N | 5590 9919 2053 |
1TR | 6319 |
3TR | 96280 89157 66201 88160 21327 20564 91058 |
10TR | 95465 35728 |
15TR | 25825 |
30TR | 60099 |
2Tỷ | 525753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/04/21
0 | 01 | 5 | 53 57 58 53 |
1 | 19 19 | 6 | 65 60 64 |
2 | 25 28 27 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 47 | 9 | 99 90 |
An Giang - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 6280 8160 | 6201 | 73 2053 5753 | 0564 | 5465 5825 | 547 9157 1327 | 1058 5728 | 9919 6319 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 29 |
200N | 782 |
400N | 0803 3166 0397 |
1TR | 2175 |
3TR | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 |
10TR | 73272 48446 |
15TR | 76291 |
30TR | 95321 |
2Tỷ | 996821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/04/21
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 66 66 | |
2 | 21 21 29 | 7 | 72 75 75 |
3 | 8 | 86 86 82 | |
4 | 46 45 | 9 | 91 91 97 |
An Giang - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6091 6291 5321 6821 | 782 3272 | 0803 | 2175 8945 1275 | 3166 9386 0066 1386 8446 | 0397 | 29 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 82 |
200N | 262 |
400N | 5112 1214 7396 |
1TR | 0270 |
3TR | 57852 62404 34542 66602 65869 74052 34481 |
10TR | 58553 15723 |
15TR | 24061 |
30TR | 41553 |
2Tỷ | 657739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/04/21
0 | 04 02 | 5 | 53 53 52 52 |
1 | 12 14 | 6 | 61 69 62 |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 81 82 |
4 | 42 | 9 | 96 |
An Giang - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 | 4481 4061 | 82 262 5112 7852 4542 6602 4052 | 8553 5723 1553 | 1214 2404 | 7396 | 5869 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 86 |
200N | 694 |
400N | 7770 6248 3576 |
1TR | 5964 |
3TR | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 |
10TR | 05031 55863 |
15TR | 88846 |
30TR | 04152 |
2Tỷ | 523071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/04/21
0 | 08 | 5 | 52 51 |
1 | 6 | 63 67 64 | |
2 | 7 | 71 70 76 | |
3 | 31 39 | 8 | 81 81 86 |
4 | 46 45 48 | 9 | 94 |
An Giang - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 | 3781 1051 8181 5031 3071 | 4152 | 5863 | 694 5964 | 6545 | 86 3576 8846 | 4667 | 6248 6208 | 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 93 |
200N | 139 |
400N | 4765 7697 4212 |
1TR | 6065 |
3TR | 01433 66644 10904 46868 17632 80532 17089 |
10TR | 91223 28079 |
15TR | 01433 |
30TR | 49679 |
2Tỷ | 010242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 68 65 65 |
2 | 23 | 7 | 79 79 |
3 | 33 33 32 32 39 | 8 | 89 |
4 | 42 44 | 9 | 97 93 |
An Giang - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4212 7632 0532 0242 | 93 1433 1223 1433 | 6644 0904 | 4765 6065 | 7697 | 6868 | 139 7089 8079 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 65 |
200N | 719 |
400N | 9036 1564 7961 |
1TR | 6262 |
3TR | 53677 58657 75149 51452 24755 26234 63484 |
10TR | 01202 78423 |
15TR | 41652 |
30TR | 54311 |
2Tỷ | 707018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/03/21
0 | 02 | 5 | 52 57 52 55 |
1 | 18 11 19 | 6 | 62 64 61 65 |
2 | 23 | 7 | 77 |
3 | 34 36 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 |
An Giang - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7961 4311 | 6262 1452 1202 1652 | 8423 | 1564 6234 3484 | 65 4755 | 9036 | 3677 8657 | 7018 | 719 5149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|