Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 94 |
200N | 195 |
400N | 2115 5279 1791 |
1TR | 5951 |
3TR | 27507 18216 60014 62774 82875 94843 33077 |
10TR | 17152 96573 |
15TR | 38990 |
30TR | 22822 |
2Tỷ | 777705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/04/21
0 | 05 07 | 5 | 52 51 |
1 | 16 14 15 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 73 74 75 77 79 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 90 91 95 94 |
Bình Thuận - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 | 1791 5951 | 7152 2822 | 4843 6573 | 94 0014 2774 | 195 2115 2875 7705 | 8216 | 7507 3077 | 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 56 |
200N | 405 |
400N | 3267 5776 5692 |
1TR | 1548 |
3TR | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
10TR | 66388 06185 |
15TR | 32676 |
30TR | 55634 |
2Tỷ | 053398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/04/21
0 | 06 05 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 7 | 76 76 76 | |
3 | 34 | 8 | 88 85 86 |
4 | 48 48 | 9 | 98 91 92 |
Bình Thuận - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 | 5692 | 6364 5634 | 405 6185 | 56 5776 7176 5186 6006 2056 2676 | 3267 | 1548 7848 6388 3398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 09 |
200N | 643 |
400N | 6380 4042 3907 |
1TR | 6764 |
3TR | 25033 27383 50227 23603 51570 39073 86606 |
10TR | 62261 02572 |
15TR | 07165 |
30TR | 77729 |
2Tỷ | 504917 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/03/21
0 | 03 06 07 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 65 61 64 |
2 | 29 27 | 7 | 72 70 73 |
3 | 33 | 8 | 83 80 |
4 | 42 43 | 9 |
Bình Thuận - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 1570 | 2261 | 4042 2572 | 643 5033 7383 3603 9073 | 6764 | 7165 | 6606 | 3907 0227 4917 | 09 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 73 |
200N | 337 |
400N | 1128 9844 0449 |
1TR | 4251 |
3TR | 37637 78829 16620 73676 40035 12756 81932 |
10TR | 88043 34835 |
15TR | 68089 |
30TR | 75459 |
2Tỷ | 574673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/03/21
0 | 5 | 59 56 51 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 20 28 | 7 | 73 76 73 |
3 | 35 37 35 32 37 | 8 | 89 |
4 | 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 4251 | 1932 | 73 8043 4673 | 9844 | 0035 4835 | 3676 2756 | 337 7637 | 1128 | 0449 8829 8089 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 56 |
200N | 687 |
400N | 7034 4504 6739 |
1TR | 8386 |
3TR | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
10TR | 83310 78214 |
15TR | 35473 |
30TR | 02860 |
2Tỷ | 155919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/03/21
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 19 10 14 17 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 73 78 | |
3 | 34 39 | 8 | 84 88 86 87 |
4 | 44 45 | 9 |
Bình Thuận - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 2860 | 1561 | 5473 | 7034 4504 0884 9244 8214 | 4345 | 56 8386 | 687 7817 | 6888 6278 | 6739 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 18 |
200N | 017 |
400N | 5917 9035 0403 |
1TR | 0457 |
3TR | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
10TR | 26860 00817 |
15TR | 08834 |
30TR | 51582 |
2Tỷ | 227843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/03/21
0 | 00 03 | 5 | 59 57 |
1 | 17 17 17 18 | 6 | 60 68 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 35 | 8 | 82 83 84 |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 0760 6860 | 1582 | 0403 1783 1723 7843 | 1684 8834 | 9035 | 017 5917 0457 0817 | 18 1468 | 0059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|