Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1310212149MZ 53940 |
G.Nhất | 52169 |
G.Nhì | 96490 56413 |
G.Ba | 75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
G.Tư | 6399 1620 0903 1337 |
G.Năm | 4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
G.Sáu | 057 640 516 |
G.Bảy | 14 16 23 01 |
Thái Bình - 14/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6490 0450 4500 1620 640 3940 | 5831 4901 1041 01 | 4292 3812 | 6413 0903 23 | 6934 14 | 9935 | 9876 516 16 | 1337 7727 057 | 1228 | 2169 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13128915MR 91386 |
G.Nhất | 94379 |
G.Nhì | 44311 83179 |
G.Ba | 06678 99680 13992 40551 83553 67313 |
G.Tư | 8928 0461 1576 4272 |
G.Năm | 5710 3641 9205 4572 6586 1243 |
G.Sáu | 931 455 549 |
G.Bảy | 76 65 11 75 |
Thái Bình - 07/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 5710 | 4311 0551 0461 3641 931 11 | 3992 4272 4572 | 3553 7313 1243 | 9205 455 65 75 | 1576 6586 76 1386 | 6678 8928 | 4379 3179 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 37111298MG 54798 |
G.Nhất | 04294 |
G.Nhì | 72480 05721 |
G.Ba | 82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
G.Tư | 4401 1797 5715 7824 |
G.Năm | 9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
G.Sáu | 626 139 472 |
G.Bảy | 62 35 58 65 |
Thái Bình - 31/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 | 5721 4401 3341 9561 | 472 62 | 9493 9963 1823 | 4294 7824 | 5715 7665 35 65 | 2106 7376 0196 626 | 2297 4247 1797 | 58 4798 | 6579 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9512731LZ 44417 |
G.Nhất | 33926 |
G.Nhì | 36042 14446 |
G.Ba | 00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
G.Tư | 1191 7465 0224 4762 |
G.Năm | 9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
G.Sáu | 828 294 558 |
G.Bảy | 52 97 53 58 |
Thái Bình - 24/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 0320 9660 | 1191 5921 | 6042 5592 4762 9802 52 | 1963 5013 53 | 0224 0674 3624 294 | 8945 7465 | 3926 4446 | 0607 97 4417 | 828 558 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 38110132LR 24640 |
G.Nhất | 45261 |
G.Nhì | 28113 58334 |
G.Ba | 67474 16929 59008 69755 58832 99823 |
G.Tư | 4593 1833 4313 1612 |
G.Năm | 5822 2237 7310 9461 9056 4393 |
G.Sáu | 518 407 906 |
G.Bảy | 23 78 70 15 |
Thái Bình - 17/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 70 4640 | 5261 9461 | 8832 1612 5822 | 8113 9823 4593 1833 4313 4393 23 | 8334 7474 | 9755 15 | 9056 906 | 2237 407 | 9008 518 78 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 67109213LG 06085 |
G.Nhất | 88649 |
G.Nhì | 10842 18830 |
G.Ba | 01269 23827 76813 31338 07958 49024 |
G.Tư | 4671 1897 4473 0285 |
G.Năm | 2069 7935 5161 9047 0316 3202 |
G.Sáu | 246 585 284 |
G.Bảy | 48 34 93 42 |
Thái Bình - 10/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 | 4671 5161 | 0842 3202 42 | 6813 4473 93 | 9024 284 34 | 0285 7935 585 6085 | 0316 246 | 3827 1897 9047 | 1338 7958 48 | 8649 1269 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13143108KZ 20681 |
G.Nhất | 02104 |
G.Nhì | 37357 93752 |
G.Ba | 55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
G.Tư | 1190 5537 1993 7472 |
G.Năm | 1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
G.Sáu | 528 376 079 |
G.Bảy | 60 16 56 83 |
Thái Bình - 03/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 4160 1190 60 | 0681 | 3752 7472 7842 | 0063 1993 7533 83 | 2104 5304 0404 4564 | 1935 5535 | 376 16 56 | 7357 0027 5537 | 0728 528 | 079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|