Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81314247KR 21694 |
G.Nhất | 58074 |
G.Nhì | 30674 87398 |
G.Ba | 68622 50815 13530 38874 20194 54775 |
G.Tư | 3534 1774 0561 4699 |
G.Năm | 4005 7905 2707 5383 1660 5393 |
G.Sáu | 434 727 472 |
G.Bảy | 79 05 15 27 |
Thái Bình - 26/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 1660 | 0561 | 8622 472 | 5383 5393 | 8074 0674 8874 0194 3534 1774 434 1694 | 0815 4775 4005 7905 05 15 | 2707 727 27 | 7398 | 4699 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 34101512KG 45957 |
G.Nhất | 46590 |
G.Nhì | 96670 98212 |
G.Ba | 61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
G.Tư | 2819 9818 9180 2878 |
G.Năm | 3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
G.Sáu | 618 301 042 |
G.Bảy | 32 56 00 04 |
Thái Bình - 19/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 6670 9180 00 | 8371 4581 3041 301 | 8212 042 32 | 3203 | 04 | 4665 | 6136 56 | 0117 5957 | 1428 9818 2878 618 | 7569 2819 7099 1269 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 721131014HZ 23349 |
G.Nhất | 65096 |
G.Nhì | 37636 14585 |
G.Ba | 82711 01984 10108 63761 80426 18098 |
G.Tư | 8650 6413 3653 9598 |
G.Năm | 0444 1083 4230 5098 5783 5883 |
G.Sáu | 265 113 308 |
G.Bảy | 51 73 00 47 |
Thái Bình - 12/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 4230 00 | 2711 3761 51 | 6413 3653 1083 5783 5883 113 73 | 1984 0444 | 4585 265 | 5096 7636 0426 | 47 | 0108 8098 9598 5098 308 | 3349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71211629HR 17061 |
G.Nhất | 06266 |
G.Nhì | 07805 99731 |
G.Ba | 35197 62447 38742 44270 91965 85395 |
G.Tư | 7408 5283 5353 8189 |
G.Năm | 2833 0651 5006 2480 9391 7041 |
G.Sáu | 810 437 976 |
G.Bảy | 10 21 51 11 |
Thái Bình - 05/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 2480 810 10 | 9731 0651 9391 7041 21 51 11 7061 | 8742 | 5283 5353 2833 | 7805 1965 5395 | 6266 5006 976 | 5197 2447 437 | 7408 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 69103811HG 58755 |
G.Nhất | 35778 |
G.Nhì | 57087 16260 |
G.Ba | 65463 02056 08406 09798 73043 82720 |
G.Tư | 8967 8810 6297 6525 |
G.Năm | 0262 3171 1911 9537 4409 2723 |
G.Sáu | 263 935 524 |
G.Bảy | 67 96 20 81 |
Thái Bình - 29/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 2720 8810 20 | 3171 1911 81 | 0262 | 5463 3043 2723 263 | 524 | 6525 935 8755 | 2056 8406 96 | 7087 8967 6297 9537 67 | 5778 9798 | 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 54158614GZ 98711 |
G.Nhất | 17016 |
G.Nhì | 84610 57897 |
G.Ba | 64837 56675 31785 37772 52792 09406 |
G.Tư | 6559 5930 8597 1411 |
G.Năm | 8162 7128 8506 0135 9901 1234 |
G.Sáu | 990 669 518 |
G.Bảy | 70 66 63 83 |
Thái Bình - 22/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 5930 990 70 | 1411 9901 8711 | 7772 2792 8162 | 63 83 | 1234 | 6675 1785 0135 | 7016 9406 8506 66 | 7897 4837 8597 | 7128 518 | 6559 669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 21410546GR 73497 |
G.Nhất | 42299 |
G.Nhì | 27270 47998 |
G.Ba | 47667 04102 16657 13993 48963 75245 |
G.Tư | 0915 7761 2804 1670 |
G.Năm | 1199 8641 6169 4394 6690 6261 |
G.Sáu | 078 311 921 |
G.Bảy | 18 36 24 29 |
Thái Bình - 15/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 1670 6690 | 7761 8641 6261 311 921 | 4102 | 3993 8963 | 2804 4394 24 | 5245 0915 | 36 | 7667 6657 3497 | 7998 078 18 | 2299 1199 6169 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|