Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 914133110206ZF 73121 |
G.Nhất | 55217 |
G.Nhì | 58651 16695 |
G.Ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
G.Tư | 1730 9916 2124 9960 |
G.Năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
G.Sáu | 332 983 794 |
G.Bảy | 64 68 07 56 |
Hải Phòng - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 6520 7750 1730 9960 0070 | 8651 8641 3121 | 4002 332 | 6043 6493 983 | 2124 794 64 | 6695 | 3566 9916 56 | 5217 5427 07 | 1508 68 | 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 156184379ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
Hải Phòng - 29/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 | 0581 5021 1041 | 8752 432 | 3633 1433 | 6164 4804 7044 | 8675 2605 055 | 2066 9926 | 5097 4457 4067 | 7218 88 | 7789 6089 109 79 59 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 81512376ZX 22714 |
G.Nhất | 66480 |
G.Nhì | 36490 79715 |
G.Ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.Tư | 8307 1435 0484 0941 |
G.Năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.Sáu | 826 983 510 |
G.Bảy | 80 00 67 31 |
Hải Phòng - 22/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 6490 0550 510 80 00 | 4921 0941 31 | 4952 | 6683 1863 1503 983 | 0484 2714 | 9715 1435 0675 | 826 | 6607 8307 4197 67 | 9449 5349 9969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 101413137198YF 13720 |
G.Nhất | 08293 |
G.Nhì | 39853 99463 |
G.Ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.Tư | 6266 7877 7531 1382 |
G.Năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.Sáu | 692 139 713 |
G.Bảy | 00 90 14 61 |
Hải Phòng - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 90 3720 | 7531 8041 61 | 0902 7472 9602 8672 1382 2242 692 | 8293 9853 9463 8533 713 | 14 | 1775 | 6266 | 1197 7877 0107 | 9568 | 8299 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9810246YP 13676 |
G.Nhất | 24740 |
G.Nhì | 56012 32207 |
G.Ba | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.Tư | 3520 0313 6597 2690 |
G.Năm | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.Sáu | 594 073 755 |
G.Bảy | 25 94 51 23 |
Hải Phòng - 08/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 3520 2690 | 1421 5491 51 | 6012 0582 | 4783 0313 7633 073 23 | 0294 594 94 | 0515 9275 755 25 | 3676 | 2207 1017 6597 7787 | 7899 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 414111518YX 61379 |
G.Nhất | 79008 |
G.Nhì | 07854 80318 |
G.Ba | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
G.Tư | 7099 6773 7723 6743 |
G.Năm | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
G.Sáu | 559 179 626 |
G.Bảy | 43 54 36 09 |
Hải Phòng - 01/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 4050 | 3121 7431 | 2692 | 6773 7723 6743 4573 43 | 7854 0784 54 | 626 36 | 8527 4437 1687 4187 | 9008 0318 1868 | 7099 559 179 09 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 114211713XF 82843 |
G.Nhất | 23348 |
G.Nhì | 35123 01009 |
G.Ba | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
G.Tư | 3680 4811 8994 5884 |
G.Năm | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
G.Sáu | 220 037 782 |
G.Bảy | 52 11 96 49 |
Hải Phòng - 25/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 7430 5010 4760 220 | 4811 2751 11 | 4122 0572 782 52 | 5123 5603 2843 | 7274 9984 8994 5884 | 1685 | 96 | 5487 037 | 3348 9308 | 1009 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|